1. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n): sự đa dạng sinh học
Dịch nghĩa: Đa dạng sinh học rất quan trọng vì thực vật và động vật phụ thuộc vào nhau để tồn tại.
2. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động thực vật hoang dã
Dịch nghĩa: Một loạt chương trình giáo dục mới cho thấy tầm quan trọng của động thực vật hoang dã đối với con người.
3. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống
Dịch nghĩa: Công việc của họ liên quan đến việc bảo vệ và tạo môi trường sống tự nhiên cho các loài động thực vật.
4. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n.phr): sự biến đổi khí hậu
Dịch nghĩa: Các quốc gia cần hợp tác với nhau để đối phó với các vấn đề toàn cầu như phá rừng và biến đổi khí hậu.
5. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n): hệ thống sinh thái
Dịch nghĩa: Ô nhiễm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng của hệ sinh thái.