Asking for recommendations
(Hỏi xin đề xuất)
| Making recommendations
(Đưa ra đề xuất)
| Responding to recommendations
(Đáp lại lời gợi ý)
| |
Recommending things
(Đề xuất làm việc gì)
| Not recommending things
(Đề xuất không làm việc gì)
| ||
What about places outside Hue City?
(Còn những địa điểm ngoài thành phố Huế thì sao?)
Have you got any other tips?
(Bạn còn có lời khuyên nào khác không?)
| It’s well worth seeing.
(Nó rất đáng xem.)
It’s probably best to go by train.
(Tốt nhất là đi tàu hỏa.)
You really must go to Agra.
(Bạn nhất định phải đến Agra.)
| Don’t drink the water.
(Đừng uống nước đó.)
I wouldn’t eat anything that’s sold in the street.
(Tôi sẽ không ăn bất cứ thứ gì bán trên đường phố.)
It isn’t really worth seeing.
(Nó không thực sự đáng xem.)
| - Thanks, that’s really useful.
(Cảm ơn, điều đó thực sự hữu ích.)
|