1. Khối 2
  2. Toán 2 - Tập 2 - Bài tập phát triển năng lực
  3. Chủ đề 9 Các số đến 1000. So sánh, sắp thứ tự các số trong phạm vi 1000
  4. Bài 4. Số có ba chữ số
  5. Viết số vào ô trống.

  • Điền số thích hợp vào ô trống.
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Hai trăm ba mươi lăm

    Đáp án
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Hai trăm ba mươi lăm
    2
    3
    5
    235

    Giải thích
    Câu trả lời đúng
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Hai trăm ba mươi lăm
    2
    3
    5
    235
    1/1

  • Điền số thích hợp vào ô trống.
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Một trăm bốn mươi ba

    Đáp án
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Một trăm bốn mươi ba
    1
    4
    3
    143
    1/1

  • Điền số thích hợp vào ô trống.
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Chín trăm mười chín

    Đáp án
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Chín trăm mười chín
    9
    1
    9
    919
    1/1

  • Điền số thích hợp vào ô trống.
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Năm trăm linh bảy

    Đáp án
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Năm trăm linh bảy
    5
    0
    7
    507
    1/1

  • Điền số thích hợp vào ô trống.
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Bốn trăm linh tư

    Đáp án
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Bốn trăm linh tư
    4
    0
    4
    404
    1/1

  • Điền số thích hợp vào ô trống.
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Ba trăm mười

    Đáp án
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Ba trăm mười
    3
    1
    0
    310
    1/1

  • Điền số thích hợp vào ô trống.
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Năm trăm

    Đáp án
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Năm trăm
    5
    0
    0
    500
    1/1

  • Điền số thích hợp vào ô trống.
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Bốn trăm tám mươi

    Đáp án
    Đọc số
    Trăm
    Chục
    Đơn vị
    Viết số
    Bốn trăm tám mươi
    4
    8
    0
    480
    1/1


  • Đáp án

    Giải thích
    1/1

hoclieuthongminh.com © 2022

  • Sitemap
  • Home
  • Home