Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Hai trăm ba mươi lăm
|
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Hai trăm ba mươi lăm
| 2
| 3
| 5
| 235 |
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Hai trăm ba mươi lăm
| 2
| 3
| 5
| 235 |
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Một trăm bốn mươi ba
|
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Một trăm bốn mươi ba
| 1
| 4
| 3
| 143 |
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Chín trăm mười chín
|
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Chín trăm mười chín
| 9
| 1
| 9
| 919 |
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Năm trăm linh bảy
|
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Năm trăm linh bảy
| 5
| 0
| 7
| 507 |
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Bốn trăm linh tư
|
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Bốn trăm linh tư
| 4
| 0
| 4
| 404 |
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Ba trăm mười
|
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Ba trăm mười
| 3
| 1
| 0
| 310 |
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Năm trăm
|
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Năm trăm
| 5
| 0
| 0
| 500 |
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Bốn trăm tám mươi
|
Đọc số
| Trăm
| Chục
| Đơn vị
| Viết số
|
Bốn trăm tám mươi
| 4
| 8
| 0
| 480 |