Khối 10
Toán 10 - Tập một - Theo SGK Kết nối tri thức với cuộc sống
Chương I MỆNH ĐỀ VÀ TẬP HỢP
Bài 2. Tập hợp và các phép toán trên tập hợp
Sử dụng kí hiệu "thuộc", "không thuộc', "chứa trong", "không chứa trong".
Điền kí hiệu thích hợp
(
∈
,
∉
,
⊂
,
⊄
,
=
)
(\in, \notin, \subset, \not \subset,=)
(
∈
,
∈
/
,
⊂
,
⊂
,
=
)
vào ô trống.
a
a
a
▼
{
a
;
b
;
c
}
\{a; b; c\}
{
a
;
b
;
c
}
{
a
}
\{a\}
{
a
}
▼
{
a
;
b
;
c
}
\{a; b; c\}
{
a
;
b
;
c
}
0
0
0
▼
{
x
∣
x
2
=
0
}
\left\{x \mid x^{2}=0\right\}
{
x
∣
x
2
=
0
}
Đáp án
a
a
a
▼
{
a
;
b
;
c
}
\{a; b; c\}
{
a
;
b
;
c
}
{
a
}
\{a\}
{
a
}
▼
{
a
;
b
;
c
}
\{a; b; c\}
{
a
;
b
;
c
}
0
0
0
▼
{
x
∣
x
2
=
0
}
\left\{x \mid x^{2}=0\right\}
{
x
∣
x
2
=
0
}
1/1
Điền kí hiệu thích hợp
(
∈
,
∉
,
⊂
,
⊄
,
=
)
(\in, \notin, \subset, \not \subset,=)
(
∈
,
∈
/
,
⊂
,
⊂
,
=
)
vào ô trống.
{
0
}
\{0\}
{
0
}
▼
{
x
∣
x
2
=
0
}
\left\{x \mid x^{2}=0\right\}
{
x
∣
x
2
=
0
}
∅
\varnothing
∅
▼
{
x
∈
R
∣
x
2
+
1
=
0
}
\left\{x \in \mathbb{R} \mid x^{2}+1=0\right\}
{
x
∈
R
∣
x
2
+
1
=
0
}
{
0
}
\{0\}
{
0
}
▼
{
x
∣
x
2
=
x
}
\left\{x \mid x^{2}=x\right\}
{
x
∣
x
2
=
x
}
Đáp án
{
0
}
\{0\}
{
0
}
▼
{
x
∣
x
2
=
0
}
\left\{x \mid x^{2}=0\right\}
{
x
∣
x
2
=
0
}
∅
\varnothing
∅
▼
{
x
∈
R
∣
x
2
+
1
=
0
}
\left\{x \in \mathbb{R} \mid x^{2}+1=0\right\}
{
x
∈
R
∣
x
2
+
1
=
0
}
{
0
}
\{0\}
{
0
}
▼
{
x
∣
x
2
=
x
}
\left\{x \mid x^{2}=x\right\}
{
x
∣
x
2
=
x
}
1/1
Điền kí hiệu thích hợp
(
∈
,
∉
,
⊂
,
⊄
,
=
)
(\in, \notin, \subset, \not \subset,=)
(
∈
,
∈
/
,
⊂
,
⊂
,
=
)
vào ô trống.
{
1
}
\{1\}
{
1
}
▼
N
\mathbb{N}
N
1
1
1
▼
{
0
;
1
;
2
}
\{0; 1; 2\}
{
0
;
1
;
2
}
{
a
;
c
}
\{a;c\}
{
a
;
c
}
▼
{
a
;
b
;
e
}
\{a; b; e\}
{
a
;
b
;
e
}
Đáp án
{
1
}
\{1\}
{
1
}
▼
N
\mathbb{N}
N
1
1
1
▼
{
0
;
1
;
2
}
\{0; 1; 2\}
{
0
;
1
;
2
}
{
a
;
c
}
\{a;c\}
{
a
;
c
}
▼
{
a
;
b
;
e
}
\{a; b; e\}
{
a
;
b
;
e
}
1/1
Điền kí hiệu thích hợp
(
∈
,
∉
,
⊂
,
⊄
,
=
)
(\in, \notin, \subset, \not \subset,=)
(
∈
,
∈
/
,
⊂
,
⊂
,
=
)
vào ô trống.
{
m
;
n
;
p
}
\{m; n; p\}
{
m
;
n
;
p
}
▼
{
p
;
n
;
m
}
\{p; n; m\}
{
p
;
n
;
m
}
n
a
m
nam
nam
▼
{
a
;
m
;
n
}
\{a; m; n\}
{
a
;
m
;
n
}
{
l
a
n
}
\{lan\}
{
l
an
}
▼
{
l
;
a
;
n
}
\{l; a; n\}
{
l
;
a
;
n
}
Đáp án
{
m
;
n
;
p
}
\{m; n; p\}
{
m
;
n
;
p
}
▼
{
p
;
n
;
m
}
\{p; n; m\}
{
p
;
n
;
m
}
n
a
m
nam
nam
▼
{
a
;
m
;
n
}
\{a; m; n\}
{
a
;
m
;
n
}
{
l
a
n
}
\{lan\}
{
l
an
}
▼
{
l
;
a
;
n
}
\{l; a; n\}
{
l
;
a
;
n
}
1/1