1. Khối 11
  2. Tiếng Anh 11 - Sách học sinh - Tập một (Thí điểm hệ 10 năm)
  3. Unit 4 Caring for those in need
  4. Skills
  5. Read the information about two special schools in Viet Nam. Choose one of them. Work in pairs and make a similar interview as in . Ask why your partner wants to volunteer, what skills he / she can offer and how he / she can help.

  • SPEAKING
    3. Read the information about two special schools in Viet Nam. Choose one of them. Work in pairs and make a similar interview as in 2 . Ask why your partner wants to volunteer, what skills he / she can offer and how he / she can help.
    Nguyen Dinh Chieu School, Ho Chi Minh City
    • Providing care and education for visually impaired children in Ho Chi Minh City and other provinces;
    • Providing primary and secondary education.
    Nhan Chinh School, Ha Noi
    • Providing care and education for children with hearing impairments in Ha Noi and other provinces;
    • Providing mainly primary education and vocational training.

    Đáp án

    Giải thích
    Đọc thông tin về hai ngôi trường đặc biệt ở Việt Nam. Chọn một trong hai trường. Làm việc theo cặp và xây dựng một đoạn hội thoại tương tự như ở bài tập 2. Hỏi bạn bên cạnh tại sao bạn ấy muốn làm việc tình nguyện, bạn ấy có những kỹ năng gì và có thể giúp được gì.

    Nguyen Dinh Chieu School, Ho Chi Minh City (Trường Nguyễn Đình Chiểu, Thành phố Hồ Chí Minh)

    Providing care and education for visually impaired children in Ho Chi Minh City and other provinces. (Cung cấp dịch vụ chăm sóc và giáo dục trẻ khiếm thị ở Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh khác.)
    Providing primary and secondary education. (Cung cấp giáo dục tiểu học và trung học cơ sở)

    Nhan Chinh School, Ha Noi (Trường Nhân Chính, Hà Nội)

    Providing care and education for children with hearing impairments in Ha Noi and other provinces. (Cung cấp dịch vụ chăm sóc và giáo dục trẻ khiếm thính ở Hà Nội và các tỉnh khác.)
    Providing mainly primary education and vocational training. (Cung cấp chủ yếu dịch vụ giáo dục tiểu học và đào tạo nghề.)

    Gợi ý hội thoại:
    Student A:

    Why do you want to be a volunteer?
    (Tại sao bạn muốn làm tình nguyện viên?)
    Student B:
    As you know, children with disabilities always have troubles in their life.
    (Như bạn đã biết, trẻ em khuyết tật luôn gặp khó khăn trong cuộc sống của họ.)
    They don’t have a normal life like other children.
    (Họ không có một cuộc sống bình thường như những đứa trẻ khác.)
    I want to help them as much as possible when I can.
    (Tôi muốn giúp họ nhiều nhất có thể trong khả năng của bản thân.)
    I want to pay back to our community.
    (Tôi muốn trả ơn cộng đồng.)
    Volunteering is the most rewarding way to get involved and change people's lives.
    (Tình nguyện là cách bổ ích nhất để tham gia và thay đổi cuộc sống của mọi người.)
    I hope that they will have a better life.
    (Tôi hy vọng rằng họ sẽ có một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
    Student A:
    Great! So what skills do you think you can offer?
    (Thật tuyệt! Vậy bạn nghĩ bạn có thể cung cấp những kỹ năng gì?)
    Student B:
    I have strong communication skills.
    (Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt.)
    I can explain information and activities clearly and effectively.
    (Tôi có thể giải thích thông tin và hoạt động một cách rõ ràng và hiệu quả.)
    I have a good relationship with many volunteer clubs, so I can call many people to participate in the charity campaign.
    (Tôi có mối quan hệ tốt với nhiều câu lạc bộ tình nguyện, vì vậy tôi có thể kêu gọi nhiều người tham gia vào chiến dịch từ thiện.)
    1/1
    up-to-top

hoclieuthongminh.com © 2022

  • Sitemap
  • Home
  • Home
Thông báo
Bài tập này cần dùng microphone, vui lòng bật microphone để làm bài.
Thông báo
Bài tập này cần dùng microphone, vui lòng bật microphone để làm bài.