1. ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ kính
2. warm /wɔːm/ (adj): ấm, ấm áp
3. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj): thoải mái
4. helpful /ˈhelpfl/ (adj): có ích, hay giúp đỡ người khác
5. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (adj): hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
6. historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj): mang tính lịch sử
7. local /ˈləʊkl/ (adj): mang tính địa phương
8. delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon
Dịch nghĩa:
Oggy thân mến,
Chúng tớ đang có một quãng thời gian tuyệt vời ở Hội An. Cậu biết đấy, đó là một phố cổ cách Đà Nẵng 30 km. Thời tiết ấm áp và có nắng. Khách sạn cúng tớ ở nhỏ nhưng thoải mái. Nhân viên thân thiện và ân cần giúp đỡ.
Chúng tớ đã ngắm hầu hết những cảnh đẹp của thị trấn. Cuộc sống đường phố nơi đây thật hấp dẫn. Chúng tớ dành nhiều thời gian đi dạo và nhìn ngắm những ngôi đền, cây cầu và nhà cửa. Chúng tớ cũng mua nhiều đồ lưu niệm địa phương, đồ thủ công và vải vóc. Chà, đồ ăn đường phố ở Hội An vừa ngon lại phải chăng. Tớ ước cậu có thể ở đây cùng chúng tớ!
Dù sao, Tớ hi vọng mọi chuyện đều tốt đẹp với cậu.
Thân,
Jack