- trench /trentʃ/ (n): hào giao thông
- tiled roof /taɪld ruːf/ (n): mái ngói
- facilities /fəˈsɪlətiz/ (n): cơ sở vật chất
- photo exhibition /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ (n phr): triển lãm ảnh
- rubber sandals /ˈrʌbə ˈsændlz/ (n phr): dép cao su
- thatched house /θætʃt haʊs/ (n phr): nhà tranh vách đất