1. Khối 1
  2. Toán 1 - Tập một - Theo SGK Cùng học để phát triển năng lực
  3. 2. So sánh các số trong phạm vi 10
  4. Lớn hơn, bé hơn. Dấu >, <
  5. Nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn.

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số quả xoài
     ▼
    số quả cam.
    5
     ▼
    8

    Đáp án
    Số quả xoài
    ít hơn
    số quả cam.
    5
    bé hơn
    8
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số cái túi
     ▼
    số hộp trà.
    2
     ▼
    6

    Đáp án
    Số cái túi
    ít hơn
    số hộp trà.
    2
    bé hơn
    6
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số cái bánh
     ▼
    số chai nước.
    6
     ▼
    9

    Đáp án
    Số cái bánh
    ít hơn
    số chai nước.
    6
    bé hơn
    9
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số con sóc
     ▼
    số quả thông.
    4
     ▼
    5

    Đáp án
    Số con sóc
    ít hơn
    số quả thông.
    4
    bé hơn
    5
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số quả chuối
     ▼
    số con khỉ.
    5
     ▼
    3

    Đáp án
    Số quả chuối
    nhiều hơn
    số con khỉ.
    5
    lớn hơn
    3
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số con khỉ
     ▼
    số quả chuối.
    3
     ▼
    5

    Đáp án
    Số con khỉ
    ít hơn
    số quả chuối.
    3
    bé hơn
    5
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số quả cam
     ▼
    số quả xoài.
    8
     ▼
    5

    Đáp án
    Số quả cam
     ▼
    số quả xoài.
    8
     ▼
    5
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số hộp trà
     ▼
    số cái túi.
    6
     ▼
    2

    Đáp án
    Số hộp trà
     ▼
    số cái túi.
    6
     ▼
    2
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số quả thông
     ▼
    số con sóc.
    5
     ▼
    4

    Đáp án
    Số quả thông
     ▼
    số con sóc.
    5
     ▼
    4
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số quả thanh long
     ▼
    số quả dứa.
    2
     ▼
    3

    Đáp án
    Số quả thanh long
     ▼
    số quả dứa.
    2
     ▼
    3
    1/1

  • Điền nhiều hơn hoặc ít hơn; lớn hơn hoặc bé hơn vào chỗ trống.
    Số quả dứa
     ▼
    số quả thanh long.
    3
     ▼
    2

    Đáp án
    Số quả dứa
     ▼
    số quả thanh long.
    3
     ▼
    2
    1/1

hoclieuthongminh.com © 2022

  • Sitemap
  • Home
  • Home