Khối 1
Toán 1 - Tập một - Theo SGK Cánh diều
Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10
Làm quen với phép trừ - dấu trừ
Nhận biết tình huống "bớt đi" và còn lại bao nhiêu.
Điền số vào ô trống.
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
.
6
–
2
=
Giải thích
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
–
2
=
4
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
.
6
–
2
=
Giải thích
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
–
2
=
4
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
.
6
–
2
=
Giải thích
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
–
2
=
4
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
9
, bớt đi
2
, còn lại
.
9
–
2
=
Giải thích
Có
9
, bớt đi
2
, còn lại
7
.
9
–
2
=
7
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
8
, bớt đi
2
, còn lại
.
8
–
2
=
Giải thích
Có
8
, bớt đi
2
, còn lại
6
.
8
–
2
=
6
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
–
2
=
Giải thích
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
–
2
=
4
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
–
2
=
Giải thích
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
–
2
=
4
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
–
2
=
Giải thích
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
–
2
=
4
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
9
, bớt đi
2
, còn lại
7
.
9
–
2
=
Giải thích
Có
9
, bớt đi
2
, còn lại
7
.
9
–
2
=
7
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
8
, bớt đi
2
, còn lại
6
.
8
–
2
=
Giải thích
Có
8
, bớt đi
2
, còn lại
6
.
8
–
2
=
6
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
6
, bớt đi
, còn lại
.
-
=
Giải thích
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
-
2
=
4
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
6
, bớt đi
, còn lại
.
-
=
Giải thích
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
-
2
=
4
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
6
, bớt đi
, còn lại
.
-
=
Giải thích
Có
6
, bớt đi
2
, còn lại
4
.
6
-
2
=
4
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
9
, bớt đi
, còn lại
.
-
=
Giải thích
Có
9
, bớt đi
2
, còn lại
7
.
9
-
2
=
7
1/1
Điền số vào ô trống.
Có
8
, bớt đi
, còn lại
.
-
=
Giải thích
Có
8
, bớt đi
2
, còn lại
6
.
8
-
2
=
6
1/1