Dịch nghĩa:
1. go bare-footed /gəʊ beə-fʊtɪd/: đi chân đất
2. collect the post /kə'lekt ðə pəʊst/: thu thập thư
3. entertain themselves /entə'teɪn ðəm'selvz/: tự giải trí
4. dance to drum music /dɑn:s tu: drʌm 'mju:zɪk/: nhảy theo nhạc trống
5. act out stories /ækt aʊt 'stɔ:riz/: đóng vai, diễn những câu chuyện
6. use your imagination /ju:z jɔ: ɪmædʒɪ'neɪʃn/: sử dụng trí tưởng tượng của bạn
7. preserve our traditions /prɪ'zɜ:v aʊə trə'dɪʃn/: giữ gìn truyền thống của chúng ta
8. keep a diary /ki:p ə 'daɪəri/: viết nhật kí