1. Khối 9
  2. Tiếng Anh 9 - Sách học sinh - Tập một (Thí điểm hệ 10 năm)
  3. Unit 3 Teen stress and pressure
  4. Looking back
  5. Give at least two examples for each of these sets of skills.

  • 3 Put the following phrases into the correct column.
    1. Cognitive skills
        ~~~~    
    2. Emotion control skills
    3. Social skills
    4. Self-care skills
    5. Housekeeping skills

    Đáp án
    1. Cognitive skills
        ~~~~    
    2. Emotion control skills
    3. Social skills
    4. Self-care skills
    5. Housekeeping skills

    Giải thích
    Gợi ý câu trả lời:
    1. Cognitive skills:
    - concentrate on doing something
    - organise your timetable
    2. Emotion control skills
    - control feelings
    - know how to get over negative feelings
    3. Social skills
    - cooperate with others
    - communicate well
    4. Self-care skills
    - know how to act in emergencies
    - know when to stop taking risks
    5. Housekeeping skills
    - cook for oneself and others
    - manage a small budget

    Dịch nghĩa:
    1. Kĩ năng tư duy:
    - tập trung làm gì đó
    - sắp xếp thời gian biểu của bạn
    2. Kĩ năng kiểm soát cảm xúc:
    - kiểm soát cảm xúc
    - biết cách vượt qua cảm giác tiêu cực
    3. Kĩ năng xã hội:
    - hợp tác với người khác
    - giao tiếp tốt
    4. Kĩ năng chăm sóc bản thân:
    - biết cách hành động trong trường hợp khẩn cấp
    - biết khi nào nên ngừng làm những việc liều lĩnh
    5. Kĩ năng làm việc nhà:
    - nấu ăn cho bản thân và những người khác
    - quản lý một ngân sách nhỏ
    1/1

hoclieuthongminh.com © 2022

  • Sitemap
  • Home
  • Home