1.
- worried /'wʌrid/; / tense /tens/; stressed /strest/ (adj): lo lắng, căng thẳng
- relaxed/ confident /rɪ'lækst/ /'kɒnfɪdənt/ (adj): thư giãn/ tự tin
Dịch nghĩa: Thu đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi, nhưng cô vẫn cảm thấy lo lắng. Bây giờ cô ấy đã hoàn thành tốt trong kỳ thi, cô ấy cảm thấy thoải mái hơn nhiều.
2.
calm /kɑ:m/ (adj): bình tĩnh
Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người mạnh mẽ. Bà ấy vẫn bình tĩnh ngay cả trong những tình huống xấu nhất.
3.
- depressed /dɪ'prest/ (adj): buồn, tuyệt vọng, chán nản
- frustrated /frʌs'treɪtɪd/ (adj): bực bội
Dịch nghĩa: Linh đang cảm thấy hơi chán nản/ bực bội về việc học của mình. Cô ấy lại trượt kỳ thi một lần nữa!
4.
- delighted /dɪ'laɪtɪd/ (adj): vui sướng, vui thích
- confident /'kɒnfɪdənt/ (adj): tự tin
Dịch nghĩa: Emma cảm thấy rất vui/ tự tin với kiểu tóc mới thời thượng của mình.
5.
- confident /'kɒnfɪdənt/ (adj): tự tin
- relaxed /rɪ'lækst/ (adj): thư giãn
- calm /kɑ:m/ (adj): bình tĩnh
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ tham gia một lớp học diễn thuyết là một ý kiến hay nếu bạn muốn tự tin/ thư giãn/ bình tĩnh hơn.
6.
- frustrated /frʌs'treɪtɪd/ (adj): bực bội
- worried /'wʌrid/ (adj): lo lắng
Dịch nghĩa: Phuc, Nick và Amelie cảm thấy bực bội/ lo lắng. Họ muốn giúp Mai nhưng không biết họ có thể làm gì cho cô ấy.