1. located/ situated /ləʊ'keɪtɪd/ /'sɪtʃueɪtɪd/ (adj): có vị trí, nằm ở đâu, tọa lạc
Dịch nghĩa: Khách sạn tọa lạc tuyệt đẹp ở một nơi yên tĩnh gần một con sông.
2. picturesque /pɪktʃə'resk/ (adj): đẹp, gây ấn tượng mạnh
Dịch nghĩa: Đó là một làng chài yên tĩnh với một bến cảng tuyệt đẹp.
3. astounding /ə'staʊndɪŋ/ (adj): làm sững sờ, làm sửng sốt, làm kinh ngạc
Dịch nghĩa: Kích thước ban đầu của Tử Cấm Thành thật đáng kinh ngạc - rất khó tin.
4. geological /dʒiə'lɒdʒɪkl/ (adj): (thuộc) địa chất
Dịch nghĩa: Cuốn sách nói về các đặc điểm địa chất của Việt Nam.
5. administrative /əd'mɪnɪstrətɪv/ (adj): (thuộc) quản lí, hành chính
Dịch nghĩa: Hà Nội là trung tâm hành chính của nước ta.