1. Khối 2
  2. Toán 2 - Tập 2 - Bài tập phát triển năng lực
  3. Chủ đề 9 Các số đến 1000. So sánh, sắp thứ tự các số trong phạm vi 1000
  4. Bài 10. Luyện tập
  5. Điền số thích hợp vào ô trống.

  • Trong các số dưới đây, các số lớn hơn 890890890 và bé hơn 900900900 là
    241241241
    899899899
    599599599
    210210210
    891891891
    889889889
    249249249
    152152152
    510510510

    Đáp án
    241241241
    899899899
    599599599
    210210210
    891891891
    889889889
    249249249
    152152152
    510510510
    1/1

  • Trong các số dưới đây, các số lớn hơn 100100100 và bé hơn 200200200 là
    891891891
    899899899
    241241241
    510510510
    599599599
    210210210
    249249249
    152152152
    889889889

    Đáp án
    891891891
    899899899
    241241241
    510510510
    599599599
    210210210
    249249249
    152152152
    889889889
    1/1

  • Trong các số dưới đây, các số lớn hơn 240240240 và bé hơn 250250250 là
    599599599
    510510510
    249249249
    152152152
    241241241
    891891891
    899899899
    210210210
    889889889

    Đáp án
    599599599
    510510510
    249249249
    152152152
    241241241
    891891891
    899899899
    210210210
    889889889
    1/1

hoclieuthongminh.com © 2022

  • Sitemap
  • Home
  • Home