1. behaviour /bɪ'heɪvjə/ (n): hành vi, ứng xử
Dịch nghĩa: Thái độ liều lĩnh của anh ấy gây sửng sốt cho mọi người vào lúc này.
2. tradition /trə'dɪʃn/ (n): truyền thống
Dịch nghĩa: Theo truyền thống ở Việt Nam thì ông bà và bố mẹ lớn tuổi được chăm sóc bởi con cháu của họ cho đến khi họ mất.
3. habit /'hæbɪt/ (n): thói quen
Dịch nghĩa: Ngủ một giấc sau khi ăn trưa đã trở thành thói quen của anh ấy.
4. practice /'præktɪs/ (n): thông lệ, tập quán, thói quen, lệ thường
Dịch nghĩa: Sử dụng bảng đen và phấn làm đồ dùng dạy học duy nhất vẫn là một thông lệ ở hầu hết các nước đang phát triển.
5. habit /'hæbɪt/ (n): thói quen
Dịch nghĩa: Không bao giờ là dễ để từ bỏ một thói quen xấu.
6. behaviour /bɪ'heɪvjə/ (n) hành vi, ứng xử
Dịch nghĩa: Anh ấy có thể bị sa thải bởi thái độ bất lịch sự của mình đối với vị khách mời VIP.