Gợi ý câu trả lời:
THEN: NGÀY ẤY
path /pɑːθ/ (n): đường làng
trench /trentʃ/ (n): chiến hào
brick road /brɪk rəʊd/ (n): đường gạch
tunnel /ˈtʌnl/ (n): hầm chui
alley /ˈæli/ (n): ngõ ngách
tram system /træm ˈsɪstəm/ (n): hệ thống tàu điện
NOW: BÂY GIỜ
underpass /ˈʌndəpɑːs/ (n): hầm dành cho người đi bộ
flyover /ˈflaɪəʊvə/ (n): cầu vượt
skytrain system /'skaɪtreɪn ˈsɪstəm/ (n): hệ thống tàu trên cao
skywalk system /'skaɪwɔːk ˈsɪstəm/ (n): hệ thống đường trên cao
cable car /ˈkeɪbl kɑː/ (n): cáp treo
tunnel /ˈtʌnl/ (n): đường hầm
alley /ˈæli/ (n): ngõ, ngách