1. Khối 9
  2. Tiếng Anh 9 - Sách học sinh - Tập một (Thí điểm hệ 10 năm)
  3. Unit 6 Vietnam: then and now
  4. Looking back
  5. Complete the following word web with transport systems in Viet Nam then and now.

  • Vocabulary
    1 Complete the following word web with transport systems in Viet Nam then and now.

    Đáp án

    Giải thích
    Gợi ý câu trả lời:
    THEN: NGÀY ẤY
    path /pɑːθ/ (n): đường làng
    trench /trentʃ/ (n): chiến hào
    brick road /brɪk rəʊd/ (n): đường gạch
    tunnel /ˈtʌnl/ (n): hầm chui
    alley /ˈæli/ (n): ngõ ngách
    tram system /træm ˈsɪstəm/ (n): hệ thống tàu điện

    NOW: BÂY GIỜ
    underpass /ˈʌndəpɑːs/ (n): hầm dành cho người đi bộ
    flyover /ˈflaɪəʊvə/ (n): cầu vượt
    skytrain system /'skaɪtreɪn ˈsɪstəm/ (n): hệ thống tàu trên cao
    skywalk system /'skaɪwɔːk ˈsɪstəm/ (n): hệ thống đường trên cao
    cable car /ˈkeɪbl kɑː/ (n): cáp treo
    tunnel /ˈtʌnl/ (n): đường hầm
    alley /ˈæli/ (n): ngõ, ngách
    1/1

hoclieuthongminh.com © 2022

  • Sitemap
  • Home
  • Home