1. gradual /ˈɡrædʒuəl/ (a): dần dần, từng bước một
Dịch nghĩa: Có sự tăng dần dần về thu nhập của người dân trong 10 năm trở lại đây.
2. slight /slaɪt/ (adj): nhẹ, nhỏ
Dịch nghĩa: Có sự khác nhau nhỏ về chính sách đất nước so với 2 năm trước đây.
3. dramatically /drəˈmætɪkli/ (adv): đột ngột, đột biến, nhanh chóng
Dịch nghĩa: Hệ thống giao thông ở Hà Nội được nâng cấp nhanh chóng trong 10 năm trở lại đây.
4. significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ (adv): đáng kể
Dịch nghĩa: Đời sống người Việt Nam đã được cải thiện đáng kể.
5. considerable (a): đáng kể, lớn lao
Dịch nghĩa: Có sự thay đổi lớn lao trong cách mà con người làm việc.