1. seniority /si:ni'ɒrəti/ (n): sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn
Dịch nghĩa: Tôn trọng người lớn tuổi là một truyền thống ở Việt Nam.
2. street vendors /stri:t 'vendəz/ (n): những người bán hàng rong
Dịch nghĩa: Ăn hàng rong là thói quen phổ biến của người dân các thành phố lớn ở Việt Nam.
3. physical /'fɪzɪkl/ (adj): thuộc thân thể, cơ thể
Dịch nghĩa: Hình phạt thân thể rất phổ biến ở các trường học trong quá khứ.
4. illiterate /ɪ'lɪtərət/ (adj): thất học, mù chữ
Dịch nghĩa: Rất nhiều người dân tộc ở vùng núi vẫn còn mù chữ. Họ không thể đọc hoặc viết.
5. strict rules /strɪkt ru:lz/ (n): quy định nghiêm ngặt
Dịch nghĩa: Cần có những quy định nghiêm ngặt trên đường để giảm thiểu số vụ tai nạn.
6. face to face /feɪs tu: feɪs/ (adv): trực diện, mặt đối mặt
Dịch nghĩa: Tôi thích nói chuyện trực tiếp hơn là nói chuyện qua điện thoại.