1. evacuate /ɪ'vækjueɪt/ (v): sơ tán
Giải thích: Mệnh đề "when" ở phía sau chia động từ ở thì quá khứ đơn nên động từ ở mệnh đề thứ nhất cũng được chia ở thì quá khứ đơn "evacuated" (sơ tán).
Dịch nghĩa: Nhân viên cứu hộ khẩn cấp sơ tán dân làng khi dòng sông gây ngập lụt khu vực.
2. put out /pʊt aʊt/ (v): dập cháy, dập tắt
Giải thích: Công thức to-V nên chúng ta để động từ ở dạng nguyên thể "put out" (dập tắt).
Dịch nghĩa: Nhân viên cứu hộ vẫn đang cố gắng để dập tắt các đám cháy rừng.
3. take shelter /teɪk 'ʃeltə/: tìm nơi trú ẩn
Giải thích: Công thức to-V nên chúng ta để động từ ở dạng nguyên thể "take".
Dịch nghĩa: Gió mạnh làm cho những người leo núi phải tìm chỗ trú ẩn.
4. provide /prə'vaɪd/ (v): cung cấp
Giải thích: Công thức "have + P2" của thì hiện tại hoàn thành nên chúng ta chia động từ ở dạng quá khứ phân từ là "provided" (cung cấp).
Dịch nghĩa: Nhiều quốc gia đã cung cấp thực phẩm và các viện trợ vật chất khác cho các nạn nhân của cơn bão.
5. scatter /'skætə/ (v): rải rác, rắc, tung
thích: Công thức "was + P2" là công thức bị động của thì quá khư đơn nên chúng ta chia động từ ở dạng quá khứ phân từ là "scattered" (rải rác).
Dịch nghĩa: Các mảnh vỡ từ các tòa nhà sụp đổ nằm rải rác khắp khu vực.