1. Khối 5
  2. Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 5 - Tập một
  3. Tuần 17
  4. II - Bài tập về Chính tả, Luyện từ và câu, Tập làm văn
  5. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tìm 2 từ đồng nghĩa, 2 từ trái nghĩa với từ in đậm ở cột A và ghi vào từng ô trong bảng:
    Từ đồng nghĩa
    A
    Từ trái nghĩa
    im lặng
    .
    rộng rãi
    .
    gọn gàng
    .

    Đáp án
    Từ đồng nghĩa
    A
    Từ trái nghĩa
    im lặng
    .
    rộng rãi
    .
    gọn gàng
    .

    Giải thích
    Từ đồng nghĩa
    A
    Từ trái nghĩa
    im lìm
    vắng lặng
    im lặng
    ồn ào
    náo nhiệt
    thênh thang
    bát ngát
    rộng rãi
    chật chội
    chật hẹp
    ngăn nắp
    gọn ghẽ
    gọn gàng
    bừa bộn
    bừa bãi
    1/1

hoclieuthongminh.com © 2022

  • Sitemap
  • Home
  • Home