Từ đồng nghĩa
| A
| Từ trái nghĩa
| ||
im lặng
| .
| |||
rộng rãi
| .
| |||
gọn gàng
| .
|
Từ đồng nghĩa
| A
| Từ trái nghĩa
| ||
im lặng
| .
| |||
rộng rãi
| .
| |||
gọn gàng
| .
|
Từ đồng nghĩa
| A
| Từ trái nghĩa
| ||
im lìm
| vắng lặng
| im lặng
| ồn ào
| náo nhiệt
|
thênh thang
| bát ngát
| rộng rãi
| chật chội
| chật hẹp
|
ngăn nắp
| gọn ghẽ
| gọn gàng
| bừa bộn
| bừa bãi
|