1. field /fi:ld/ (n): lĩnh vực
Giải thích: "the field of sth" có nghĩa là "lĩnh vực..." vì vậy chúng ta chọn từ "field".
Dịch nghĩa: Công nghệ trong lĩnh vực viễn thông phát triển vượt bậc trong thập kỷ qua.
2. space /speɪs/ (n): không gian
Giải thích: "spaceships" (tàu vũ trụ) nên chúng ta cần điền từ có cùng chủ đề là "space" (không gian).
Dịch nghĩa: Trong tương lai, người bình thường có thể du hành vào không gian trên tàu vũ trụ.
3. the key /ki:/ (n): chìa khóa
Giải thích: Ta có cụm từ "the key to sth" (chìa khóa cho điều gì) vì vậy chúng ta chọn từ "key" (chìa khóa).
Dịch nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ và đó là chìa khóa cho sự thành công của anh ấy.
4. economic development /i:kə'nɒmɪk dɪ'veləpmənt/ (n phr): sự phát triển kinh tế
Giải thích: Trong câu có cụm từ "an international meeting" (cuộc họp quốc tế) nên chúng ta chọn từ "economic development" (sự phát triển kinh tế).
Dịch nghĩa: Một cuộc họp quốc tế về phát triển kinh tế đã diễn ra tại Singapore vào tuần trước.
5. flying cars /'flaɪɪŋ kɑ:z/ (n): ô tô bay
Giải thích: Ta có cụm từ "traffic jams" (tắc đường) nên chúng ta chọn từ cùng chủ đề "travel" (đi lại) là "flying cars" (ô tô bay).
Dịch nghĩa: Nếu chúng ta có ô tô bay bây giờ, chúng ta có thể giải quyết vấn đề tắc đường.