A | Từ đồng âm | Từ nhiều nghĩa |
---|---|---|
(1). quả (quả cam, quả ổi, quả đất, quả địa cầu,...) | ||
(2). đồng (cánh đồng, tượng đồng, năm nghìn đồng,...) | ||
(3). lá (lá cây, nhà lá, lá thư, lá phổi, lá gan,...) | ||
(4). lợi (sưng lợi, hở lợi, lợi ít hại nhiều, có lợi cho mình) |
A | Từ đồng âm | Từ nhiều nghĩa |
---|---|---|
(1). quả (quả cam, quả ổi, quả đất, quả địa cầu,...) | ||
(2). đồng (cánh đồng, tượng đồng, năm nghìn đồng,...) | ||
(3). lá (lá cây, nhà lá, lá thư, lá phổi, lá gan,...) | ||
(4). lợi (sưng lợi, hở lợi, lợi ít hại nhiều, có lợi cho mình) |