Disasters
| Things to do
| ||
Before
| During
| After
| |
Disasters
| Things to do
| ||
Before
| During
| After
| |
Disasters
| Things to do
| ||
Flood
(Lũ lụt)
| Before (trước)
| During (trong)
| After (sau)
|
+ Read information about natural disasters
(Đọc thông tin về thiên tai)
+ Prepare an emergency supply kit including food, water, medications, personal hygiene items, personal documents and some money
(Chuẩn bị một bộ tiếp tế khẩn cấp bao gồm thức ăn, nước uống, thuốc, đồ vệ sinh cá nhân, các giấy tờ cá nhân và tiền)
+ Check for local flood warnings if your area is at risk
(Kiểm tra các cảnh báo lũ lụt của đại phương nếu khu vực mình sống có nguy cơ)
| + Listen to the radio for more information about the flood
(Nghe đài để biết thêm thông tin về lũ lụt)
+ Try to get to higher ground as quickly as possible
(Cố gắng đến vùng đất cao hơn càng nhanh càng tốt)
+ Try to contact rescue workers
(Cố gắng liên hệ với nhân viên cứu hộ)
| + Stay away from floodwaters and fast flowing water
(Tránh xa dòng nước lũ và nước chảy xiết)
+ Check the damage
(Kiểm tra thiệt hại)
+ Clean the debris
(Dọn dẹp các mảnh vụn)
|