Dịch nghĩa:
1. Bạn nhún vai.
→ c. Tôi không biết.
2. Tay của bạn đặt trên hông.
→ a. Tôi đang giận.
3. Bạn liếc nhìn đồng hồ.
→ e. Xin lỗi, tôi phải đi bây giờ.
4. Bạn nở một nụ cười tươi.
→ b. Tôi rất vui.
5. Bạn giơ nắm tay lên.
→ d. Thật tuyệt vời! Tôi rất hào hứng!
Gợi ý câu trả lời:
More examples of body language:
1. Nail biting. (Cắn móng tay.)
→ "I feel nervous and insecure." (Tôi cảm thấy lo lắng và bất an.)
2. Tapping your fingers. (Gõ ngón tay.)
→ "I'm getting impatient and possibly nervous about waiting." (Tôi đang mất kiên nhẫn và có thể lo lắng về việc chờ đợi.)