1. bicycle (n): xe đạp - tên phương tiện
volleyball (n): bóng chuyền - tên môn thể thao
badminton (n): cầu lông - tên môn thể thao
2. playground (n): sân chơi - tên địa điểm
ball (n): quả bóng - tên dụng cụ
racket (n): vợt - tên dụng cụ
3. driving (n): lái xe - hoạt động cần dùng đến phương tiện (xe ô tô)
running (n): chạy - hoạt động không cần dùng đến phương tiện
cycling (n): đạp xe - hoạt động cần dùng đến phương tiện (xe đạp)
4. winter sports: các môn thể thao mùa đông - danh từ trừu tượng
sports shoes: giày thể thao - danh từ cụ thể
goggles: kính bơi - danh từ cụ thể
5. intelligent (adj): thông minh - diễn tả phẩm chất
sporty (adj): giỏi thể thao - liên quan đến tập luyện thể thao
fit (adj): mạnh khoẻ - liên quan đến tập luyện thể thao