Số gồm:
| Số đó viết là:
| Số đó đọc là:
|
8 trăm, 5 chục và 3 đơn vị. | ||
6 trăm, 1 chục và 2 đơn vị. | ||
3 trăm, 5 chục và 5 đơn vị. | ||
7 trăm, 4 chục và 6 đơn vị. |
Số gồm:
| Số đó viết là:
| Số đó đọc là:
|
8 trăm, 5 chục và 3 đơn vị. | ||
6 trăm, 1 chục và 2 đơn vị. | ||
3 trăm, 5 chục và 5 đơn vị. | ||
7 trăm, 4 chục và 6 đơn vị. |
Số gồm:
| Số đó viết là:
| Số đó đọc là:
|
2 trăm, 7 chục và 9 đơn vị. | ||
7 trăm, 3 chục và 9 đơn vị. | ||
9 trăm, 7 chục và 3 đơn vị. | ||
5 trăm, 8 chục và 4 đơn vị. |
Số gồm:
| Số đó viết là:
| Số đó đọc là:
|
2 trăm, 7 chục và 9 đơn vị. | ||
7 trăm, 3 chục và 9 đơn vị. | ||
9 trăm, 7 chục và 3 đơn vị. | ||
5 trăm, 8 chục và 4 đơn vị. |
Số gồm:
| Số đó viết là:
| Số đó đọc là:
|
4 trăm, 7 chục và 9 đơn vị. | ||
5 trăm, 3 chục và 8 đơn vị. | ||
8 trăm, 5 chục và 4 đơn vị. | ||
5 trăm, 9 chục và 4 đơn vị. |
Số gồm:
| Số đó viết là:
| Số đó đọc là:
|
4 trăm, 7 chục và 9 đơn vị. | ||
5 trăm, 3 chục và 8 đơn vị. | ||
8 trăm, 5 chục và 4 đơn vị. | ||
5 trăm, 9 chục và 4 đơn vị. |