1. Thermal pollution /'θɜ:ml pə'lu:ʃn/ (n phr): ô nhiễm nhiệt
Dịch nghĩa: Khi ô nhiễm nhiệt xảy ra, nhiệt độ nước ở suối, sông, hồ và đại dương thay đổi.
2. Air pollution /eə pə'lu:ʃn/ (n phr): ô nhiễm không khí
Dịch nghĩa: Ô nhiễm không khí xảy ra khi bầu khí quyển có chứa các chất khí, bụi hoặc khói với lượng có hại.
3. Radioactive pollution /reɪdiəʊ'æktɪv pə'lu:ʃn/ (n phr): ô nhiễm phóng xạ
Dịch nghĩa: Khi phóng xạ đi vào đất, không khí hoặc nước, nó được gọi là ô nhiễm phóng xạ.
4. Light pollution /laɪt pə'lu:ʃn/ (n phr): ô nhiễm ánh sáng
Dịch nghĩa: Sử dụng quá nhiều đèn điện ở các thành phố có thể gây ô nhiễm ánh sáng.
5. Water pollution /'wɔ:tə pə'lu:ʃn/ (n phr): ô nhiễm nước
Dịch nghĩa: Ô nhiễm nước là sự ô nhiễm của các hồ, sông, đại dương hoặc nước ngầm, thường là do các hoạt động của con người.
6. Land/soil pollution /lænd/ sɔɪl pə'lu:ʃn/ (n phr): ô nhiễm đất
Dịch nghĩa: Ô nhiễm đất xảy ra khi các hoạt động của con người phá hủy bề mặt Trái đất.
7. Noise pollution /nɔɪz pə'lu:ʃn/ (n phr): ô nhiễm tiếng ồn
Dịch nghĩa: Ô nhiễm tiếng ồn xảy ra do có quá nhiều âm thanh lớn trong môi trường.
8. Visual pollution /'vɪʒuəl pə'lu:ʃn/ (n phr): ô nhiễm tầm nhìn
Dịch nghĩa: Cảnh quá nhiều cột điện thoại, biển quảng cáo, dây điện trên đầu, hoặc bảng hiệu cửa hàng gây ra ô nhiễm tầm nhìn.