1. - symbol /'sɪmbl/ (n): biểu tượng
- symbolize /'sɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng cho
2. - attraction /ə'trækʃn/ (n): sự thu hút
- attract /ə'trækt/ (v): thu hút, hấp dẫn
3. - legend /'ledʒənd/ (n): huyền thoại
- legendary /'ledʒəndri/ (adj): huyền thoại
4. - spectacle /'spektəkl/ (n): cảnh tượng, quang cảnh
- spectacular /spek'tækjʊlə/ (adj): hùng vĩ, ngoạn mục
5. - scenery /'si:nəri/ (n): phong cảnh, cảnh vật
- scenic /'si:nɪk/ (adj): đẹp, thuộc về cảnh vật
6. - iconic /aɪ'kɒnɪk/ (adj): mang tính biểu tượng
- icon /'aɪkɒn/ (n): biểu tượng
7. - festive /'festɪv/ (adj): thuộc về lễ hội
- festival /'festɪvəl/ (n): lễ hội