1. Khối 8
  2. Tiếng Anh 8 - Sách học sinh - Tập hai (Thí điểm hệ 10 năm)
  3. Unit 8 English speaking countries
  4. A closer look 1
  5. Change the words into a noun (N), an adjective (A) or a verb (V).

  • Vocabulary
    1 Change the words into a noun (N), an adjective (A) or a verb (V).
    1. symbol → V =
    2. attraction → V =
    3. legend → A =
    4. spectacle → A =
    5. scenery → A =
    6. iconic → N =
    7. festive → N =

    Đáp án
    1. symbol → V =
    2. attraction → V =
    3. legend → A =
    4. spectacle → A =
    5. scenery → A =
    6. iconic → N =
    7. festive → N =

    Giải thích
    1. - symbol /'sɪmbl/ (n): biểu tượng
    - symbolize /'sɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng cho
    2. - attraction /ə'trækʃn/ (n): sự thu hút
    - attract /ə'trækt/ (v): thu hút, hấp dẫn
    3. - legend /'ledʒənd/ (n): huyền thoại
    - legendary /'ledʒəndri/ (adj): huyền thoại
    4. - spectacle /'spektəkl/ (n): cảnh tượng, quang cảnh
    - spectacular /spek'tækjʊlə/ (adj): hùng vĩ, ngoạn mục
    5. - scenery /'si:nəri/ (n): phong cảnh, cảnh vật
    - scenic /'si:nɪk/ (adj): đẹp, thuộc về cảnh vật
    6. - iconic /aɪ'kɒnɪk/ (adj): mang tính biểu tượng
    - icon /'aɪkɒn/ (n): biểu tượng
    7. - festive /'festɪv/ (adj): thuộc về lễ hội
    - festival /'festɪvəl/ (n): lễ hội
    1/1

  • Vocabulary
    1 Change the word into a noun (N).
    iconic → N =

    Đáp án
    iconic → N =

    Giải thích
    - iconic /aɪ'kɒnɪk/ (adj): mang tính biểu tượng
    - icon /'aɪkɒn/ (n): biểu tượng
    1/1

  • Vocabulary
    1 Change the word into a noun (N).
    festive → N =

    Đáp án
    festive → N =

    Giải thích
    - festive /'festɪv/ (adj): thuộc về lễ hội
    - festival /'festɪvəl/ (n): lễ hội
    1/1

hoclieuthongminh.com © 2022

  • Sitemap
  • Home
  • Home