Khối 7
Toán 7 - Cơ bản và nâng cao - Tập một
Chương I SỐ HỮU TỈ
§2. Cộng, trừ số hữu tỉ
Bài 16
Tính:
A
=
1
3
⋅
4
+
1
4
⋅
5
+
1
5
⋅
6
+
…
+
1
32
⋅
33
A=\dfrac{1}{3 \cdot 4}+\dfrac{1}{4 \cdot 5}+\dfrac{1}{5 \cdot 6}+\ldots+\dfrac{1}{32 \cdot 33}
A
=
3
⋅
4
1
+
4
⋅
5
1
+
5
⋅
6
1
+
…
+
32
⋅
33
1
Kết quả:
Đáp án
Kết quả:
10
33
Giải thích
A
=
1
3
−
1
4
+
1
4
−
1
5
+
…
+
1
32
−
1
33
=
1
3
−
1
33
=
10
33
A=\dfrac{1}{3}-\dfrac{1}{4}+\dfrac{1}{4}-\dfrac{1}{5}+\ldots+\dfrac{1}{32}-\dfrac{1}{33}=\dfrac{1}{3}-\dfrac{1}{33}=\dfrac{10}{33}
A
=
3
1
−
4
1
+
4
1
−
5
1
+
…
+
32
1
−
33
1
=
3
1
−
33
1
=
33
10
1/1