Khối 7
Toán 7 - Cơ bản và nâng cao - Tập một
Chương 2 SỐ THỰC
§4. Ôn tập Chương II
90
Tìm
x
x
x
biết: a)
2
2
3
:
x
=
1
7
9
:
0
,
02
2 \dfrac{2}{3}: x=1 \dfrac{7}{9}: 0,02
2
3
2
:
x
=
1
9
7
:
0
,
02
;
Trả lời:
x
=
x =
x
=
b)
0
,
3
x
:
3
1
3
=
6
:
15
0,3 x: 3 \dfrac{1}{3}=6: 15
0
,
3
x
:
3
3
1
=
6
:
15
;
Trả lời:
x
=
x =
x
=
c)
5
−
∣
3
x
−
1
∣
=
3
5-|3 x-1|=3
5
−
∣3
x
−
1∣
=
3
;
Trả lời:
x
=
x =
x
=
hoặc
x
=
x =
x
=
d)
2
x
+
1
−
3
=
5
2 \sqrt{x+1}-3=5
2
x
+
1
−
3
=
5
.
Trả lời:
x
=
x =
x
=
Đáp án
Trả lời:
x
=
x =
x
=
0.03
Trả lời:
x
=
x =
x
=
40
9
Trả lời:
x
=
x =
x
=
1
hoặc
x
=
x =
x
=
1
3
Trả lời:
x
=
x =
x
=
15
Giải thích
a)
x
=
2
2
3
⋅
0
,
02
:
1
7
9
=
8
3
⋅
0
,
02
⋅
9
16
=
0
,
03
x=2 \dfrac{2}{3} \cdot 0,02: 1 \dfrac{7}{9}=\dfrac{8}{3} \cdot 0,02 \cdot \dfrac{9}{16}=0,03
x
=
2
3
2
⋅
0
,
02
:
1
9
7
=
3
8
⋅
0
,
02
⋅
16
9
=
0
,
03
. b)
x
=
40
9
x=\dfrac{40}{9}
x
=
9
40
. c)
x
=
1
x=1
x
=
1
hoặc
x
=
−
1
3
x=-\dfrac{1}{3}
x
=
−
3
1
. d)
x
=
15
x=15
x
=
15
.
1/1