Trang chủ
Toán 1 - Tập hai - Theo SGK Cùng học để phát triển năng lực
Chủ đề 7
Chủ đề 8
Chủ đề 9
Chủ đề 10
Chủ đề 11
Chủ đề 12
7
Toán 1 - Tập hai - Theo SGK Cùng học để phát triển năng lực
Tài liệu mở rộng
Mô tả nội dung sách tại đây
1
Chủ đề 7.
Hình phẳng
Hình chữ nhật, hình vuông, Hình tam giác, hình tròn
NaN.
Gọi tên đúng hình
NaN.
Nhận dạng hình kết hợp với thứ tự và dãy số
NaN.
Nhận dạng hình kết hợp với thực hiện phép tính
NaN.
Nhận biết về số cạnh trong hình
NaN.
Nhận biết đồ vật có dạng hình vuông, tròn, chữ nhật, tam giác,…
NaN.
Quan sát dãy hình được xếp theo quy luật, điền hình còn thiếu vào chỗ trống
2
Chủ đề 8.
Hình khối
Vị trí
NaN.
Xác định vị trí giữa các hình.
Khối hộp chữ nhật, khối lập phương
NaN.
Gọi đúng tên hình
NaN.
Phân biệt hình trong một nhóm
NaN.
Nhận biết đồ vật có dạng khối lập phương, khối hộp chữ nhật
Thực hành xếp, ghép hình
NaN.
Đếm xem hình được xếp bởi bao nhiêu khối lập phương, khối hộp chữ nhật
NaN.
Quan sát dãy hình được xếp theo quy luật, điền hình còn thiếu vào chỗ trống
Ôn tập chung
3
Chủ đề 9.
Các số đến 100
Đếm đến 50
NaN.
Đếm rồi điền số vào ô trống.
NaN.
Điền số vào ô trống.
NaN.
Đếm để trả lời câu hỏi.
Các số đến 50
NaN.
Đếm theo chục và đơn vị. Điền kết quả vào ô trống.
NaN.
Số sau gồm mấy chục, mấy đơn vị?
NaN.
Điền số vào ô trống. Đọc các số lần lượt từ 1 đến 50.
Đếm theo chục. Số tròn chục
NaN.
Đếm theo chục. Điền số vào ô trống.
NaN.
Đếm rồi trả lời câu hỏi.
Đếm đến 100
NaN.
Đếm theo chục và đơn vị. Điền kết quả vào chỗ trống.
NaN.
Đếm thêm 1 thì được bao nhiêu?
NaN.
Điền các số lần lượt từ 1 đến 100 vào ô trống.
Các số có hai chữ số
NaN.
Điền số chục và số đơn vị.
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S.
NaN.
Điền vào ô trống.
So sánh các số có hai chữ số
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S.
NaN.
Điền > hoặc < vào ô trống.
NaN.
Điền > hoặc < vào ô trống.
Sắp thứ tự ba số
NaN.
Chọn số bé nhất.
NaN.
Chọn số lớn nhất.
NaN.
Tìm số bé nhất, số lớn nhất
Sắp thứ tự các số trong phạm vi 100
NaN.
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.
NaN.
Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé.
Ôn tập 9
4
Chủ đề 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 100
Cộng, trừ các số tròn chục
NaN.
Cộng các số tròn chục
NaN.
Trừ các số tròn chục
NaN.
Tính nhẩm.
NaN.
Xem tranh rồi điền số vào ô trống.
Phép tính cộng dạng 23 + 4
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S.
NaN.
Tính.
NaN.
Đặt tính rồi tính.
NaN.
Cộng mà không cần đặt tính.
Phép tính trừ dạng 27 − 4
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S.
NaN.
Tính.
NaN.
Đặt tính rồi tính.
NaN.
Trừ mà không cần đặt tính.
Luyện tập
Phép tính cộng dạng 49 + 20
NaN.
Cách đặt tính nào là đúng?
NaN.
Tính.
NaN.
Đặt tính rồi tính.
NaN.
Tính (theo mẫu).
NaN.
Nối phép tính với kết quả.
Phép tính trừ dạng 49 − 20
NaN.
Cách đặt tính nào là đúng?
NaN.
Tính.
NaN.
Đặt tính rồi tính.
NaN.
Tính (theo mẫu).
NaN.
Nối phép tính với kết quả.
Luyện tập
Phép tính cộng dạng 25 + 34
NaN.
Cách đặt tính nào là đúng?
NaN.
Tính.
NaN.
Đặt tính rồi tính.
NaN.
Tính (theo mẫu).
NaN.
Nối phép tính với kết quả.
Vận dụng phép tính cộng
Ôn tập 10
Ôn tập chung
5
Chủ đề 11.
Độ dài
Dài hơn, ngắn hơn
NaN.
Điền dài hơn, ngắn hơn hoặc dài bằng vào chỗ trống.
NaN.
Chọn vật dài nhất, hoặc chọn vật ngắn nhất.
Dài bao nhiêu
NaN.
Xem hình, điền kết quả đo.
NaN.
Trả lời câu hỏi.
Xăng-ti-mét
NaN.
Điền số vào chỗ trống.
NaN.
Đúng chọn đ, sai chọn s.
Thực hành đo độ dài
NaN.
Chọn độ dài phù hợp.
NaN.
Chọn dài hơn hoặc dài gần vào ô trống.
NaN.
Quan sát tranh rồi chọn tất cả các đáp án đúng.
6
Chủ đề 12.
Thời gian
Các ngày trong tuần
NaN.
Điền vào ô trống.
NaN.
Quan sát tranh rồi điền vào ô trống.
NaN.
Quan sát tranh rồi chọn câu trả lời đúng.
Đồng hồ. Xem giờ
NaN.
Xem giờ trên đồng hồ rồi điền vào ô trống.
NaN.
Điền số vào ô trống.
NaN.
Quan sát tranh và trả lời câu hỏi.
Thực hành nói thời gian
NaN.
Chọn độ dài phù hợp.
NaN.
Chọn dài hơn hoặc dài gần vào ô trống.
NaN.
Quan sát tranh rồi chọn tất cả các đáp án đúng.
Ôn tập chung
7
7.
Ôn tập cuối năm
Các số đến 100
NaN.
Đếm theo chục và đơn vị. Điền số vào ô trống.
NaN.
Quan sát hình vẽ, điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Nối mỗi số với cách đọc số đó.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
So sánh các số trong phạm vi 100
NaN.
So sánh, sắp thứ tự các số trong phạm vi 100.
NaN.
Điền số vào chỗ trống.
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S.
NaN.
Điền tên bạn thích hợp vào chỗ chấm.
NaN.
Thử sức
Cộng, trừ trong phạm vi 100
NaN.
Xem hình, viết phép tính để trả lời câu hỏi.
NaN.
Tính nhẩm.
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S.
NaN.
Đặt tính rồi tính.
NaN.
Tính.
NaN.
Điền dấu >, < hoặc = vào ô trống.
NaN.
Điền số vào ô trống.
NaN.
Viết phép tính và trả lời câu hỏi.
Hình phẳng, hình khối. Dài, ngắn. Đo độ dài. Đọc giờ trên đồng hồ, xem lịch tuần
NaN.
Đồng hồ chỉ mấy giờ?
NaN.
Đồ vật có dạng khối hộp chữ nhật, đồ vật có dạng khối lập phương.
NaN.
Điền tên khối hình và số đo vào ô trống.
NaN.
Viết phép tính và trả lời câu hỏi.
NaN.
Xem tranh, điền tiếp vào ô trống cho thích hợp.