Trang chủ
Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Theo SGK Kết nối tri thức với cuộc sống
Chào em vào lớp 1
Ôn tập
Đánh giá cuối học kì I
Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Theo SGK Kết nối tri thức với cuộc sống
Tài liệu mở rộng
Mô tả nội dung sách tại đây
1
Chào em vào lớp 1.
Tuần mở đầu
NaN.
Quan sát, nhận biết hình vẽ phù hợp
NaN.
Nghe và sắp xếp những nét vẽ cơ bản theo thứ tự lệnh đọc
NaN.
Nghe và sắp xếp hình ảnh dấu thanh theo đúng trật tự lệnh đọc
Bài 1. A - a
NaN.
Đọc đúng các âm a, ă, â
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm a
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm a
Bài 2. B - b - dấu huyền
NaN.
Đọc đúng các âm a, b
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm b
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm b
Bài 3. C - c - dấu sắc
NaN.
Đọc đúng các âm a, b, c
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm c
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm c
Bài 4. E - e - Ê - ê
NaN.
Đọc đúng các âm e, ê
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm e, ê
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm e, ê
Bài 5. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng các âm đã học
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm đã học
Bài 6. O - o - dấu hỏi
NaN.
Đọc đúng âm e, ê, o
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm e, ê, o
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm e, ê, o
Bài 7. Ô - ô - dấu nặng
NaN.
Đọc đúng âm e, ê, o, ô
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm e, ê, o, ô
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm e, ê, o, ô
Bài 8. D - d - Đ - đ
NaN.
Đọc đúng âm, tiếng, từ ngữ chứa âm d, đ
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm d, đ
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm d, đ
Bài 9. Ơ - ơ - dấu ngã
NaN.
Đọc đúng âm, tiếng, từ ngữ chứa âm ơ
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm ơ
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm ơ
Bài 10. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng âm, tiếng, từ ngữ chứa âm đã học
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm đã học
Bài 11. I - i - K - k
NaN.
Đọc đúng âm, tiếng, từ ngữ chứa âm i, k
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm i, k
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm i, k
Bài 12. H - h - L - l
NaN.
Đọc đúng âm, tiếng, từ ngữ chứa âm h, l
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm h, l
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm h, l
Bài 13. U - u - Ư - ư
NaN.
Đọc đúng âm, tiếng, từ ngữ chứa âm u, ư
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm u, ư
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm u, ư
Bài 14. Ch - ch - Kh -kh
NaN.
Đọc đúng âm, tiếng, từ ngữ chứa âm ch, kh
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm ch, kh
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm ch, kh
Bài 15. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng âm, tiếng, từ ngữ chứa âm đã học
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa âm đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa âm đã học
Bài 16. M - m - N - n
NaN.
Đọc đúng âm và từ có chứa âm m, n
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm m, n
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm m, n
Bài 17. G - g - Gi - gi
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm g, gi
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm g, gi
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm g, gi
Bài 18. Gh - gh - Nh - nh
NaN.
Đọc đúng âm và từ có chứa âm gh, nh
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm gh, nh
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm gh, nh
Bài 19. Ng - ng - Ngh - ngh
NaN.
Đọc đúng âm và từ có chứa âm ng, ngh
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm ng, ngh
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm ng, ngh
Bài 20. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm đã học
NaN.
Luyện từ và câu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm đã học
Bài 21. R - r - S - s
NaN.
Đọc đúng âm và từ có chứa âm r, s
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm r, s
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm r, s
Bài 22. T - t - Tr - tr
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm t, tr
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm t, tr
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm t, tr
Bài 23. Th - th - ia
NaN.
Đọc đúng âm th, vần ia và từ có chứa âm th, vần ia
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm th và có chứa vần ia
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm th, vần ia
Bài 24. ua - ưa
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa vần ua, ưa
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ua, ưa
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ua, ưa
Bài 26. Ph - ph - Qu - qu
NaN.
Đọc đúng âm và từ có chứa âm ph, qu
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm ph, qu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm ph, qu
Bài 25. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng các âm, vần và từ chứa âm, vần đã học
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm, vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm, vần đã học
Bài 28. Y - y
NaN.
Đọc đúng âm và từ có chứa âm y
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm y
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm y
Bài 27. V - v - X - x
NaN.
Đọc đúng âm và từ có chứa âm v, x
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm v, x
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm v, x
Bài 29. Luyện tập chính tả
NaN.
Đọc đúng các âm và tiếng có chứa âm đã học
NaN.
Viết đúng chính tả
Bài 30. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm đã học
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm đã học
Bài 31. an - ăn - ân
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần an, ăn, ân
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần an, ăn, ân
NaN.
Nhận biết các tiếng có vần an, ăn, ân
Bài 32. on - ôn - ơn
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần on, ôn, ơn
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần on, ôn, ơn
NaN.
Nhận biết các tiếng có vần on, ôn, ơn
Bài 33. en - ên - in - un
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần en, ên, in, un
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần en, ên, in
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn thơ có chứa vần en, ên, in, un
Bài 34. am - ăm - âm
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần am, ăm, âm
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần am, ăm, âm
NaN.
Nhận biết các tiếng có vần am, ăm, âm
Bài 35. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần đã học
Bài 36. om - ôm - ơm
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa: om, ôm, ơm
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần om, ôm, ơm
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để tạo câu
Bài 37. em - êm - im - um
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa: em, êm, im, um
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần em, êm, im, um
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để tạo câu
Bài 38. ai - ay - ây
NaN.
Đọc đúng âm, vần và từ có chứa: â, ai, ay, ây
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ai, ai, ay, ây
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để tạo câu
Bài 39. oi - ôi - ơi
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa: oi, ôi, ơi
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần oi, ôi, ơi
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để tạo câu
Bài 40. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng các âm, vần và từ đã học
NaN.
Nhận biết các vần, từ ngữ, gọi tên đúng sự vật, hiện tượng
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa các vần đã học
Bài 41. ui - ưi
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa ui, ưi
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần ui, ưi
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần ui, ưi
Bài 42. ao - eo
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa ao, eo
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần ao, eo
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần ao, eo
Bài 43. au - âu - êu
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa au, âu, êu
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần: au, âu, êu
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần au, âu, êu
Bài 44. iu - ưu
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa iu, ưu
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần iu, ưi
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần iu, ưu
Bài 45. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa các vần, từ ngữ đã học
NaN.
Nhận biết gọi tên đúng sự vật hiện tượng
NaN.
Phân biệt, sử dụng đúng các từ ngữ để tạo câu, tạo đoạn văn
Bài 46. ac - ăc - âc
NaN.
Luyện đọc các vần, tiếng, từ ngữ chứa vần ac, ăc, ác
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần ac, ăc, âc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần ac, ăc, âc
Bài 47. oc - ôc - uc - ưc
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa oc, ôc, uc, ưc
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần oc, ôc, uc, ưc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần oc, ôc, uc, ưc
Bài 48. at - ăt - ât
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa at, ăt, ât
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần at, ăt, ât
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần at, ăt, ât
Bài 49. ot - ôt - ơt
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa ot, ôt, ơt
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần ot, ôt, ơt
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần ot, ôt, ơt
Bài 50. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa các vần, từ ngữ đã học
NaN.
Nhận biết và ghép đúng các tiếng để tạo từ ngữ
NaN.
Phân biệt, sử dụng đúng các từ ngữ để tạo câu, tạo đoạn văn
Bài 51. et - êt - it
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa et, êt, it
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần et, êt, it
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần et, êt, it
Bài 52. ut - ưt
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa ut, ưt
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần ut, ưt
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần ut, ưt
Bài 53. ap - ăp - âp
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa ap, ăp, âp
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần ap, ăp, âp
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần ap, ăp, âp
Bài 54. op - ôp - ơp
NaN.
Đọc đúng vần và từ có chứa op, ôp, ơp
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần op, ôp, ơp
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần op, ôp, ơp
Bài 55. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ và câu có chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để tạo câu, ghép thành đoạn văn
Bài 56. ep - êp - ip - up
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần ep, êp, ip, up
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần ep, êp, ip, up
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần ep, êp, ip, up
Bài 57. anh - ênh - inh
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần anh, ênh, inh
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần anh, ênh, inh
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần anh, ênh, inh
Bài 58. ach - êch - ich
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần ach, êch, ich
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần ach, êch, ich
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần ach, êch, ich
Bài 59. ang - ăng - âng
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần ang, ăng, âng
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần ang, ăng, âng
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần ang, ăng, âng
Bài 60. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần đã học
Bài 61. ong - ông - ung ưng
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần ong, ông, ung, ưng
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần ong, ông, ung, ưng
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần ong, ông, ung, ưng
Bài 62. iêc - iên - iêp
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần iêc, iêm, iêp
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần iêc, iêm, iêp
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần iêc, iêm, iêp
Bài 63. iêng - iêm - yên
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần iêng, iêm, yên
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần iêng, iêm, yên
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần iêng, iêm, yên
Bài 64. iêt - iêu - yêu
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần iêt, iêu, yêu
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần iêt, iêu, yêu
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần iêt, iêu, yêu
Bài 65. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần đã học
Bài 66. uôi - uôm
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần uôi, uôm
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần uôi, uôm
Bài 67. uôc - uôt
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần uôc, uôt
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần uôc, uôt
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần uôc, uôt
Bài 68. uôn - uông
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần uôn, uông
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần uôn, uông
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần uôn, uông
Bài 69. ươi - ươu
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần ươi, ươu
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần ươi, ươu
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần ươi, ươu
Bài 70. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng vần, tiếng và từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết chính xác các từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ chứa vần đã học
Bài 71. ươc - ươt
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần ươc, ươt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ươc, ươt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ chứa vần ươc, ươt
Bài 72. ươm - ươp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần ươm, ươp
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ươm, ươp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ có chứa vần ươm, ươp
Bài 73. ươn - ương
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần ươn, ương
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ươn, ương
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ươn, ương
Bài 74. oa - oe
NaN.
Đọc đúng các vần và từ ngữ có chứa vần oa, oe
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần oa, oe
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ có chứa vần oa, oe
Bài 75. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng các từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học để tạo câu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần đã học
Bài 76. oan - oăn - oat -oắt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần oan, oăn, oat, oăt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần oan, oăn, oat, oăt
NaN.
Đọc và hiểu đoạn văn có chứa vần oan, oăn, oat, oăt
Bài 77. oai - uê - uy
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần oai, uê, uy
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần oai, uê, uy
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ có chứa vần oai, uê, uy
Bài 78. uân - uât
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần uân, uât
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần uân, uât
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ có chứa vần uân, uât
Bài 79. uyên - uyêt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần uyên, uyêt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần uyên, uyêt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ có chứa vần uyên, uyết
Bài 80. Ôn tập và kể chuyện
NaN.
Đọc đúng các từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học để tạo câu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ có chứa vần đã học
2
Ôn tập.
Bài 81. Ôn tập
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng con vật có chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng đúng các động từ đã học
NaN.
Đọc và trả lời câu hỏi
Bài 82. Ôn tập
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng đúng từ ngữ đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung bài thơ
3
Đánh giá cuối học kì I.
Phiếu kiểm tra
Phiếu kiểm tra tự đánh giá cuối học kì I