Trang chủ
Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Theo SGK Cùng học để phát triển năng lực
Tuần 1
Tuần 2
Tuần 3
Tuần 4
Tuần 5
Tuần 6
Tuần 7
Tuần 8
Tuần 9
Tuần 10
Tuần 11
Tuần 12
Tuần 13
Tuần 14
Tuần 15
Tuần 16
Tuần 17
Tuần 18
Đánh giá cuối học kì I
Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Theo SGK Cùng học để phát triển năng lực
Tài liệu mở rộng
Mô tả nội dung sách tại đây
1
Tuần 1.
Bài 1A
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm a, b
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm a, b
NaN.
Phân biệt đúng các tiếng, từ chứa âm a, b
Bài 1B
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm c, o
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm c, o
NaN.
Phân biệt đúng các tiếng, từ chứa âm c, o
Bài 1C
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm ô, ơ
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ô, ơ
NaN.
Phân biệt đúng các tiếng, từ chứa âm ô, ơ
Bài 1D
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm d, đ
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm d, đ
NaN.
Phân biệt đúng các tiếng, từ chứa âm d, đ
Bài 1E
NaN.
Đọc đúng các âm và các từ có chứa a, b, c, o, ô, ơ, d, đ
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng các từ ngữ chứa âm đã học
2
Tuần 2.
Bài 2A
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm e, ê
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm e, ê
NaN.
Phân biệt đúng các tiếng, từ chứa âm e, ê
Bài 2B
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm h, i
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm h, i
NaN.
Phân biệt đúng các tiếng, từ chứa âm h, i
Bài 2C
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm g, gh
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm g, gh
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng các tiếng, từ chứa âm g, gh
Bài 2D
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm k, kh
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm k, kh
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng các tiếng, từ chứa âm k, kh
Bài 2E
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm e, ê, h, i, g, gh, k, kh
NaN.
Nhận biết chính xác và gọi tên các tên sự vật có chứa âm đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng các tiếng, từ chứa âm đã học
3
Tuần 3.
Bài 3A
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm l, m
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm l, m
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng các tiếng chứa âm l, m để tạo câu
Bài 3B
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm n, nh
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng có chứa âm n, nh
NaN.
Phân biệt đúng các tiếng chứa âm n, nh để tạo câu
Bài 3C
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm ng, ngh
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ng, ngh
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng các tiếng chứa âm ng, ngh để tạo câu
Bài 3D
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm u, ư
NaN.
Nhận biết chính xác các từ có chứa âm u, ư
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng các tiếng chứa âm u, ư để tạo câu
Bài 3E
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm l, m, n, nh, ng, ngh, u, ư
NaN.
Nhận biết chính xác các từ có chứa âm đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng các tiếng, từ chứa âm đã học để tạo câu
4
Tuần 4.
Bài 4A
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm q-qu, gi
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm q-qu, gi
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm q-qu, gi để tạo câu
Bài 4B
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm p-ph, v
NaN.
Nhận biết chính xác các từ có chứa âm p-ph, v
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm p-ph, v để tạo câu
Bài 4C
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm r, s
NaN.
Nhận biết chính xác các từ có chứa âm r, s
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm r,s để tạo câu
Bài 4D
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm t, th
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm t, th
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm t, th để tạo câu
Bài 4E
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm q, qu, gi, p-ph, v, r, s, t, th
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm đã học để tạo câu
5
Tuần 5.
Bài 5A
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm t, th, ch, tr
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm t, th, ch, tr
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm t, ch, tr, th để tạo câu
Bài 5B
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm ch, tr, x, y
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ch, tr, x, y
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ch, tr, x, y để tạo câu
Bài 5C
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm ua, ưa, ia
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ua, ưa, ia
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ua, ưa, ia để tạo câu
Bài 5D
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm a, b, d, g
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm a, b, d, g
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm a, b, d, g để tạo câu
Bài 5E
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm ch, tr, x, y, ua, ưa, ia
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa ch, tr, x,y, ua, ưa, ia
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ch, tr, x, y, ua, ưa, ia để tạo câu
6
Tuần 6.
Bài 6A
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm â, ai, ay, ây
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm â, ai, ay, ây
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm â, ai, ay, ây để tạo câu
Bài 6B
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm ai, ôi, ơi
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ai, ôi, ơi
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ai, ôi, ơi để tạo câu
Bài 6C
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm ui, ưi
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ui, ưi
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ui, ưi để tạo câu
Bài 6D
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm ui, uôi, ươi
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ui, uôi, ươi
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm uôi, ươi để tạo câu
Bài 6E
NaN.
Đọc đúng các âm, tiếng và từ có chứa âm ai, ay, ây, oi, ôi, ơi, ui, ưi, uôi, ươi
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ai, ay, ây, oi, ôi, ơi, ui, ưi, uôi, ươi
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ai, ay, ây, oi, ôi, ơi, ui, ưi, uôi, ươi để tạo câu
7
Tuần 7.
Bài 7A
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm ai, oi, ao, eo
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ai, oi, ao, eo
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ai, oi, ao, eo để tạo câu
Bài 7B
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm ao, au, âu
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ao, au, âu
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm au, au, âu để tạo câu
Bài 7C
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm êu, iu, ưu
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm êu, iu, ưu để tạo câu
Bài 7D
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm iêu, yêu, ươu
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm iêu, yêu, ươu
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm iêu, yêu, ươu để tạo câu
Bài 7E
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm ao, eo, au, âu, êu, iu, ưu, iêu, yêu, ươu
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ao,eo, au, âu, êu, iu, ưu, iêu, yêu, ươu
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm đã học để tạo câu
8
Tuần 8.
Bài 8A: ă an ăn ân
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần ă, an, ăn, ân
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ă, an, ăn, ân
NaN.
Nhận biết và sử dụng các từ chứa vần ă, an, ăn, ân
Bài 8B: on ôn ơn
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần on, ôn, ơn
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm on, ôn, ơn
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm on, ôn, ơn để tạo câu
Bài 8C: en ên un
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần en, ên, un
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm en, ên, un
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm en, ên, un để tạo câu
Bài 8D: in iên yên
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần in, iên, yên
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm in, iên, yên
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm in, iên, yên để tạo câu
Bài 8E: uôn ươn
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần uôn, ươn
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm uôn, ươn
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm uôn, ươn để tạo câu
9
Tuần 9.
Bài 9A: Ôn tập
NaN.
Nhận biết, phân biệt các vần đã học
NaN.
Quan sát nhận biết hình ảnh phù hợp với câu
NaN.
Nhận biết, sử dụng từ ngữ tạo câu
Bài 9B: Ôn tập giữa Học kì I
NaN.
Quan sát nhận biết hình ảnh phù hợp với câu
NaN.
Nhận biết và sử dụng đúng tiếng, từ ngữ chứa vần phù hợp
10
Tuần 10.
Bài 10A
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần at, ăt, ât
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ot, ôt, ơt
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ot, ôt, ơt để tạo câu
Bài 10B
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần ot, ôt, ơt
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ot, ôt, ơt
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ot, ôt, ơt để tạo câu
Bài 10C
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần et, êt, it
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm et, êt, it
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ut, ưt, iêt để tạo câu
Bài 10D
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần ut, ưt, iêt
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ut, ưt, iêt
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ut, ưt, iêt để tạo câu
Bài 10E
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa vần uôt, ươt
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm uôt, ươt
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm uôt, ươt để tạo câu
11
Tuần 11.
Bài 11A: Ôn tập
NaN.
Nhận biết, phân biệt từ ngữ tạo câu
NaN.
Quan sát, nhận biết hình ảnh phù hợp câu
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ tạo câu
Bài 11B
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần ăm, am, âm
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ăm, am, âm
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ăm, am, âm để tạo câu
Bài 11C
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần ơm, om, ôm
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm ơm, om, ôm
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm ơm, om, ôm để tạo câu
Bài 11D
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần em, im, êm
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm em, im, êm
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm em, im, êm để tạo câu
Bài 11E
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần uôm, um
NaN.
Nhận biết chính xác các tiếng, từ có chứa âm uôm, um
NaN.
Phân biệt và sử dụng các từ chứa âm uôm, um để tạo câu
12
Tuần 12.
Bài 12A
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần ươm, iêm, yêm
NaN.
Chọn đúng gọi tên sự vật có chứa vần ươm, iêm, yêm
NaN.
Phân biệt, sử dụng đúng từ ngữ chỉ con vật qua tranh
Bài 12B
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần đã học
NaN.
Chọn đúng gọi tên sự vật có chứa các vần đã học
NaN.
Phân biệt, sử dụng đúng từ ngữ chỉ sự vật hiện tượng ngày và đêm
Bài 12C
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần ap, ăp, âp
NaN.
Chọn đúng tên gọi các sự vật có chứa vần ap, ăp, âp
NaN.
Phân biệt, sử dụng đúng từ ngữ chứa vần ap, ăp, âp để tạo câu
Bài 12D
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần op, ôp, ơp
NaN.
Chọn đúng tên gọi các sự vật hiện tượng có chứa vần op, ôp, ơp
NaN.
Phân biệt, sử dụng đúng từ ngữ chứa vần op, ôp, ơp để tạo câu
Bài 12E
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần ung, ưng
NaN.
Chọn đúng từ ngữ có chứa vần ung, ưng
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ trong câu
13
Tuần 13.
Bài 13A
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần up, ươp, iêp
NaN.
Chọn đúng từ ngữ có chứa vần up, ươp, iêp
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần up, ươp, iêp trong câu
Bài 13B
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần đã học
NaN.
Chọn đúng từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 13C
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần ang, ăng, âng
NaN.
Chọn đúng từ ngữ có chứa vần ang, ăng, âng
NaN.
Sử dụng đúng từ ngữ trong câu
Bài 13D
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần ong, ông
NaN.
Chọn đúng từ ngữ có chứa vần ong, ông
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ trong câu
Bài 13E
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần ung, ưng
NaN.
Chọn đúng từ ngữ có chứa vần ung, ưng
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ trong câu
14
Tuần 14.
Bài 14A
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần iêng, uông, ương
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần iêng, uông, ương
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 14B
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng và từ có chứa vần inh, ênh, anh
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần inh, ênh, anh
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 14C
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần đã học
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa các vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 14D
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần ac, ăc, âc
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần ac, ăc, âc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 14E
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần oc, ôc
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần oc, ôc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
15
Tuần 15.
Bài 15A
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần uc, ưc
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần uc, ưc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 15B
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần ich, êch, ach
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần ich, êch, ach
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 15C
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần iêc, uôc, ươc
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần iêc, uôc, ươc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 15D
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần đã học
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 15E
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần oa, oe
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần oa, oe
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
16
Tuần 16.
Bài 16A
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần oai, oay
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần oai, oay
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 16B
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần oan, oăn
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần oan, oăn
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 16C
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần oat, oăt
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần oat, oăt
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 16D
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần oang, oăng, oanh
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần oang, oăng, oanh
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 16E
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần oac, oăc, oach
NaN.
Chọn đúng từ ngữ, gọi tên sự vật có chứa vần oac, oăc, oach
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
17
Tuần 17.
Bài 17A
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết chính xác từ ngữ chứa vần đã học trong tuần
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần đã học để tạo câu
Bài 17B
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần uê, uy, uơ
NaN.
Nhận biết chính xác từ ngữ chứa vần uê, uy, uơ
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần uê, uy, uơ để tạo câu
Bài 17C
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần uân, uât, uây
NaN.
Nhận biết chính xác từ ngữ chứa vần uân, uât, uây
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần uân, uât, uây để tạo câu
Bài 17D
NaN.
Đọc đúng các vần, tiếng, từ và câu có chứa vần uyên, uyêt, uyt
NaN.
Nhận biết chính xác từ ngữ chứa vần uyên, uyêt, uyt
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ chứa vần uyên, uyêt, uyt để tạo câu
Bài 17E
NaN.
Nghe và đọc câu
NaN.
Sử dụng cụm từ tạo câu
NaN.
Nhận biết, phân biệt từ ngữ tạo câu
18
Tuần 18.
Ôn tập
NaN.
Nghe, nhận biết, đọc đúng các vần đã học
NaN.
Quan sát, nhận biết hình phù hợp với câu phù hợp
NaN.
Sử dụng từ ngữ tạo câu
19
Đánh giá cuối học kì I.
Phiếu kiểm tra
Phiếu kiểm tra tự đánh giá cuối học kì I