Trang chủ
Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Theo SGK Cánh diều
Học vần
Đánh giá cuối học kỳ I
Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Theo SGK Cánh diều
Tài liệu mở rộng
Mô tả nội dung sách tại đây
1
Học vần.
Bài mở đầu
NaN.
Nghe và nhận biết hình ảnh
NaN.
Nghe và nhân biết các nét vẽ cơ bản theo thứ tự lệnh đọc
Bài 1. a - c
NaN.
Nghe và đọc các vần
NaN.
Nhận biết, phân biệt âm đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần: a, c
Bài 2. cà - cá
NaN.
Nghe và nhận biết vần đã học
NaN.
Nhận biết từ ngữ
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa: cà, cá
Bài 4. o - ô
NaN.
Nghe và nhận biết âm
NaN.
Quan sát và nhận biết từ ngữ
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần: o, ô
Bài 5. cỏ - cọ
NaN.
Nghe và nhận biết âm
NaN.
Quan sát, nhận biết từ ngữ
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa cỏ, cọ
Bài 6. ơ - d
NaN.
Nhận biết, đọc đúng âm đã học
NaN.
Nhận biết, phân biệt chữ cái
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần: ơ, d
Bài 7. đ - e
NaN.
Nghe, nhận biết, đọc đúng âm
NaN.
Nhận biết, phân biệt từ ngữ
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần: đ, e
Bài 8. Ôn tập
NaN.
Nhận biết và đọc các âm
NaN.
Nhận biết từ ngữ
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần đã học
Bài 10. ê - l
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm ê, l
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm ê, l
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm ê, l
Bài 11. b - bễ
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm b
NaN.
Đọc đúng văn bản có chứa âm b
NaN.
Nhận biết từ có chứa dấu hỏi và dấu ngã
Bài 12. g - h
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm g, h
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm g, h
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm g, h
Bài 13. i - ia
NaN.
Đọc đúng âm i, vần ia và từ có chứa âm i ,vần ia
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm i, vần ia
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm i, vần ia
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm i, vần ia
Bài 15. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng các âm, vần và từ có chứa âm, vần đã học
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm, vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần đã học
Bài 16. gh
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm gh
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm gh
NaN.
Nhận biết, phân biêt đúng g hoặc gh
Bài 17. gi - k
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm gi, k
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm gi, k
NaN.
Nhận biết, phân biệt c hoặc k
Bài 18. kh - m
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm kh, m
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm kh, m
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm kh, m
Bài 19. n - nh
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm n, nh
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm n, nh
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm n, nh
Bài 21. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng các âm, vần và các tiếng, từ có chứa âm, vần đã học
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm, vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần đã học
Bài 22. ng - ngh
NaN.
Đọc đúng các âm, từ ngữ chứa âm ng
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa âm ng
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa âm ng
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa âm ng
Bài 23. p - ph
NaN.
Đọc đúng các âm, từ ngữ chứa âm p, ph
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa âm p, ph
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa âm qu, r
Bài 24. qu - r
NaN.
Đọc đúng các âm, từ ngữ chứa âm qu, r
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa âm qu, r
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần: qu r
Bài 25. S - s - X - x
NaN.
Đọc đúng các âm, từ ngữ chứa âm s, x
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa âm s, x
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa âm: S, s, X, x
Bài 27. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng các âm, từ ngữ chứa âm đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa âm đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa âm đã học
Bài 28. t - th
NaN.
Đọc đúng các âm, từ ngữ chứa âm t, th
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa âm t, th
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa âm t, th
Bài 29. tr - ch
NaN.
Đọc đúng các âm, từ ngữ chứa âm tr, ch
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa âm tr, ch
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa âm tr, ch
Bài 30. u - ư
NaN.
Đọc đúng các âm, từ ngữ chứa vần u, ư
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa vần u, ư
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần: u, ư
Bài 31. ua - ưa
NaN.
Đọc đúng các âm, từ ngữ chứa vần ua, ưa
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa vần ua, ưa
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa vần: ua, ưa
Bài 33. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng các từ ngữ chứa âm, vần đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng từ ngữ chứa âm, vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ có chứa âm, vần đã học
Bài 34. v - y
NaN.
Đọc đúng các âm và từ có chứa âm v, y
NaN.
Nhận biết các từ có chứa âm v, y
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm v, y
Bài 35. Chữ hoa
NaN.
Đọc đúng các chữ hoa
NaN.
Nhận biết chữ in thường với chữ in hoa.
Bài 36. am - ap
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần am, ap
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần am, ap
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần am, ap
Bài 37. ăm - ăp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần ăm, ăp
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ăm, ăp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ăm, ăp
Bài 39. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần đã học
Bài 40. âm - ấp
NaN.
Đọc đúng các vần, từ và câu có chứa vần âm, âp
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần âm, âp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần âm, âp
Bài 41. em - ep
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần em, ep
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần em, ep
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần em, ep
Bài 42. êm - êp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần êm, êp
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần êm, êp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần êm, êp
Bài 43. im - ip
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần im, ip
NaN.
Nhận biết từ có chứa vần im, ip
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần im, ip
Bài 45. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng các âm và từ chứa âm đã học
NaN.
Nhận biết và sử dụng đúng các từ đã học để tạo câu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa âm và vần đã học
Bài 46. iêm - yêm - iêp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần iêm yêm iêp
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần iêm yêm iêp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần iêm yêm iêp
Bài 47. om - op
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần om op
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần om op
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần om, op
Bài 48. ôm - ôp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần ôm, ôp
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ôm, ôp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung văn bản có chứa vần ôm, ôp
Bài 49. ơm - ơp
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần ơm, ơp
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần ơm, ơp
Bài 51. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng các vần và từ có chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết các từ có chứa vần đã học
Bài 52. um - up
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ chứa vần um, up
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần um, up
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần um, up
Bài 53. uôm
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ chứa vần uôm
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần uôm
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần uôm
Bài 54. ươm - ươp
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ chứa vần uơm, ươp
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ươm, ươp
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ươm, ươp
Bài 55. an - at
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ chứa vần an, at
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần an, at
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần an, at
Bài 57. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ chứa vần đã học
NaN.
Nhận biết các vần, từ ngữ chứa các âm, vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học
Bài 58. ăn - ăt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ăn, ăt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ăn, ăt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ăn, ăt
Bài 59. ân - ât
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ân, ât
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ân, ât
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ân, ât
Bài 60. en - et
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần en, et
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần en, et
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần en, et
Bài 61. ên - êt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ên, êt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ên, êt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ên, êt
Bài 63. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học để tạo câu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần đã học
Bài 64: in - it
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần in, it
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần in, it
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần in, it
Bài 65. iên - iêt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần iên, iêt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần iên, iêt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần iên, iêt
Bài 66. yên - yêt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần yên, yêt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần yên, yêt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần yên, yêt
Bài 67. on - ôt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần on, ot
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần on, ot
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần on, ot
Bài 69. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần đã học
Bài 70. ôn - ôt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ôn, ôt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ôn, ôt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ôn, ôt
Bài 71. ơn - ơt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ơn, ơt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ơn, ơt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ơn, ơt
Bài 72. un - ut - ưt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần un, ut, ưt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần un, ut, ưt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần un, ut, ưt
Bài 73. uôn - uôt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần uôn, uôt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần uôn, uôt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần uôn, uôt
Bài 75. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần đã học
Bài 76. ươn - ươt
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ươn, ươt
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ươn, ươt
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ươn, ươt
Bài 77. ang - ac
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ang, ac
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ang, ac
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ang, ac
Bài 78. ăng - ăc
NaN.
Đọc đúng vần, từ ngữ và câu có chứa vần ăng, ăc
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ăng, ăc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ăng, ăc
Bài 79. âng - âc
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần âng, âc
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần âng, âc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần âng, âc
Bài 81. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học để tạo câu
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần đã học
Bài 82. eng - ec
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần eng, ec
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần eng, ec
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần eng, ec
Bài 83. iêng - yêng - iêc
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần iêng, yêng, iêc
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần iêng ,yêng, iêc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần iêng, yêng, iêc
Bài 85. ông - ôc
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ông, ôc
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ông, ôc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ông, ôc
Bài 84. ong - oc
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ong, oc
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ong, oc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ong, oc
Bài 87. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần đã học
Bài 88. ung - uc
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ung, uc
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ung, uc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ung, uc
Bài 89. ưng - ưc
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần ưng, ưc
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần ưng, ưc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ưng, ưc
Bài 90. uông - uôc
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần uông, uôc
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần uông, uôc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần uông, uôc
Bài 91. ương - ươc
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ chứa có vần ương, ươc
NaN.
Nhận biết và gọi tên đúng sự vật có chứa vần ương, ươc
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần ương, ươc
Bài 93. Ôn tập
NaN.
Đọc đúng vần và từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Đọc và hiểu nội dung đoạn văn có chứa vần đã học
Ôn tập cuối học kỳ I
NaN.
Nhận biết từ ngữ có chứa vần đã học
NaN.
Đọc đoạn văn: Đàn kiến chăm chỉ
NaN.
Phân biệt và sử dụng đúng c và k
NaN.
Sắp xếp từ ngữ để tạo câu
Bảng tra cứu từ ngữ
2
Đánh giá cuối học kỳ I.
Phiếu kiểm tra
Phiếu kiểm tra tự đánh giá cuối học kì I