Trang chủ
Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 1 - Tập một
TUẦN 1
TUẦN 2
TUẦN 3
TUẦN 4
TUẦN 5
TUẦN 6
TUẦN 7
TUẦN 8
TUẦN 9
TUẦN 10
TUẦN 11
TUẦN 12
TUẦN 13
TUẦN 14
TUẦN 15
TUẦN 16
TUẦN 17
TUẦN 18
Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 1 - Tập một
Tài liệu mở rộng
Mô tả nội dung sách tại đây
1
TUẦN 1.
Tiếng Việt - A a B b C c E e Ê ê
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả bông hoa chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 2
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả que kem chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 3
NaN.
Nối
NaN.
Điền chữ cái thích hợp vào ô trống
NaN.
Đọc
NaN.
Nối
Toán - Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5
Tiết 1
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Nối tranh vẽ với số thích hợp.
NaN.
Vui học toán.
Tiết 2
NaN.
Chọn số thích hợp.
NaN.
Điền số thích hợp vào các toa tàu.
NaN.
Chọn câu trả lời đúng.
NaN.
Trải nghiệm.
2
TUẦN 2.
Tiếng Việt - O o Ô ô Ơ ơ D d Đ đ
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả tổ ong chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 2
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả chiếc bánh chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 3
NaN.
Điền
NaN.
Đọc
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại - Tự luận
Toán - Các số 6, 7, 8, 9, 10
Tiết 1
NaN.
Khoanh đủ số lượng (theo mẫu).
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Trải nghiệm.
Tiết 2
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Chọn số thích hợp.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Thử tài quan sát.
3
TUẦN 3.
Tiếng Việt - I i K k H h L l U u Ư ư Ch ch Kh kh
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả cốc chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 2
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả đám mây chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 3
NaN.
Điền
NaN.
Đọc
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại - tự luận
Toán - Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau. Lớn hơn, dấu >
Tiết 1
NaN.
Chọn câu trả lời đúng.
NaN.
Đúng điền Đ, sai điền S.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Đố vui.
Tiết 2
NaN.
Chọn câu trả lời đúng.
NaN.
Chọn câu trả lời đúng.
NaN.
Điền (theo mẫu).
NaN.
Đố vui.
4
TUẦN 4.
Tiếng Việt - M m N n G g Gi gi Gh gh Nh nh Ng ng Ngh ngh
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả tổ ong chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 2
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả chiếc bánh chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 3
NaN.
Điền
NaN.
Đọc
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại - Tự luận
Toán - Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu =
Tiết 1
NaN.
Điền (theo mẫu).
NaN.
Đúng tích cột Đ, sai tích cột S.
NaN.
Nối thêm số hình để được số hình ở hàng trên bằng số hình ở hàng dưới.
NaN.
Đố vui.
Tiết 2
NaN.
Nối hai nhóm vật có cùng số lượng với nhau.
NaN.
Điền (theo mẫu).
NaN.
Chọn dấu thích hợp vào chỗ trống.
NaN.
Thử thách.
5
TUẦN 5.
Tiếng Việt - R r S s T t Tr tr Th th ia ua ưa
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả cây chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 2
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả bóng đèn chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 3
NaN.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại Tự luận
Toán - Mấy và mấy
Tiết 1
NaN.
Số?
NaN.
Chọn số thích hợp vào ô trống (theo mẫu).
NaN.
Đúng tích cột Đ, sai chọn cột S.
NaN.
Đố vui.
Tiết 2
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Điền số (theo mẫu).
NaN.
Số?
6
TUẦN 6.
Tiếng Việt - P p Ph ph Qu V v X x Y y
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo đám mây chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 2
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Kéo thả cây chứa chữ cái giống nhau vào cột tương ứng
Tiết 3
NaN.
Điền
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các từ thành câu và viết lại - Tự luận
Toán - Luyện tập chung
Tiết 1
NaN.
Nối hình với nhau cho phù hợp.
NaN.
Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống.
NaN.
Thử thách.
Tiết 2
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S vào ô trống.
NaN.
Chọn câu trả lời đúng.
NaN.
Đố vui.
7
TUẦN 7.
Tiếng Việt - an ăn ân on ôn ơn en ên in un am ăm âm
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Đọc và trả lời câu hỏi
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại Tự luận
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu rồi viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu rồi viết lại Tự luận
Toán - Luyện tập. Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật
Tiết 1
NaN.
Chọn câu trả lời đúng.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Đúng chọn cột Đ, sai chọn cột S.
NaN.
Thử thách.
Tiết 2
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Chọn câu trả lời đúng:
NaN.
Đúng tích cột Đ, sai tích cột S:
NaN.
Thử thách.
8
TUẦN 8.
Tiếng Việt - om ôm ơm em êm im um ai ay ây oi ôi ơi
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Đọc và trả lời câu hỏi
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại Tự luận
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại Tự luận
Toán - Thực hành lắp ghép, xếp hình. Luyện tập chung
Tiết 1
NaN.
Ghép hình.
NaN.
Ghép hình.
NaN.
Ghép hình.
NaN.
Ghép hình.
Tiết 2
NaN.
Ghép hình.
NaN.
Nối hai hình với nhau để được hình tròn, hình vuông hoặc hình chữ nhật.
NaN.
Chọn hình thích hợp thay vào dấu ?
NaN.
Thử tài quan sát.
9
TUẦN 9.
Tiếng Việt - ui ưi ao eo au âu êu iu ưu
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Tìm vần có trong các từ ngữ
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại Tự luận
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại Tự luận
Toán - Phép cộng trong phạm vi 10
Tiết 1
NaN.
Điền kết quả phép tính sau.
NaN.
Tính rồi điền kết quả vào ô trống.
NaN.
Điền kết quả vào ô trống.
NaN.
Thử thách.
Tiết 2
NaN.
Nối phép tính với kết quả của phép tính đó.
NaN.
Chọn câu trả lời đúng.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Thử thách.
10
TUẦN 10.
Tiếng Việt - ac ăc âc oc ôc uc ưc at ăt ât ot ôt ơt
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối hộp quà có vần phù hợp với từ ngữ
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và trả lời câu hỏi
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại (Tự luận)
NaN.
Sắp xếp các ô chữ sau thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ sau thành câu và viết lại (tự luận)
Toán - Số 0 trong phép cộng. Luyện tập
Tiết 1
NaN.
Mỗi đồ vật che đi số nào?
NaN.
Viết phép tính.
NaN.
Điền số thích hợp vào chỗ trống.
NaN.
Thử tài.
Tiết 2
NaN.
Điền số vào ô trống (theo mẫu).
NaN.
Nối phép tính với kết quả.
NaN.
Điền kết quả vào ô trống.
NaN.
Thử tài.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Số?
NaN.
Đố vui.
11
TUẦN 11.
Tiếng Việt - et êt it ut ưt ap ăp âp op ôp ơp
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối hộp quà có vần phù hợp với từ ngữ
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại (tự luận)
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ sau thành câu và viết lại (Tự luận)
Toán - Phép trừ trong phạm vi 10
Tiết 1
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Số?
NaN.
Đố vui.
Tiết 2
NaN.
Chọn ô tô ghi phép tính có kết quả bằng 5.
NaN.
Mỗi con vật mang số nào?
NaN.
Viết phép tính trừ thích hợp.
NaN.
Đố vui.
12
TUẦN 12.
Tiếng Việt - ep êp ip up anh ênh inh ach êch ich ang ăng âng
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối hộp quà có vần phù hợp với từ ngữ
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Đọc và trả lời câu hỏi
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại (Tự luận)
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại (Tự luận)
Toán - Số 0 trong phép trừ. Luyện tập
Tiết 1
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S vào ô trống.
NaN.
Viết phép trừ thích hợp.
NaN.
Chọn vào chú hải cẩu ghi phép tính có kết quả lớn hơn 3.
Tiết 2
NaN.
Nối hai phép tính có cùng kết quả.
NaN.
Viết phép trừ thích hợp.
NaN.
Số?
NaN.
Đo trí thông minh.
13
TUẦN 13.
Tiếng Việt - ong ông ung ưng iêc iên iêp iêng iêm yên iêt iêu yêu
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối hộp quà có vần phù hợp với từ ngữ
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối hộp quà có vần phù hợp với từ ngữ
NaN.
Điền
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại (Tự luận)
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại (Tự luận)
Toán - Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10
Tiết 1
NaN.
Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống.
NaN.
Số?
NaN.
Nối hai phép tính có cùng kết quả.
NaN.
Đố vui.
Tiết 2
NaN.
Tìm chuồng cho thỏ.
NaN.
Viết các phép tính thích hợp (theo mẫu).
NaN.
Viết phép trừ thích hợp.
NaN.
Thử sức.
14
TUẦN 14 .
Tiếng Việt - uôi uôm uôc uôt uôn uông ươi ươu
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối hộp quà có vần phù hợp với từ ngữ
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại (Tự luận)
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại (Tự luận)
Toán - Luyện tập chung
Tiết 1
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống (theo mẫu).
NaN.
Điền số thích hợp vào chỗ trống.
NaN.
Viết phép cộng thích hợp.
NaN.
Thử sức.
Tiết 2
NaN.
Nối hai phép tính có kết quả bằng nhau.
NaN.
Số?
NaN.
Viết phép trừ thích hợp.
NaN.
Đố vui.
15
TUẦN 15.
Tiếng Việt - ươc ươt ươm ươp ươn oa oe
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối hộp quà có vần phù hợp với từ ngữ
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại (Tự luận)
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại (Tự luận)
Toán - Khối lập phương, khối hộp chữ nhật. Vị trí, định hướng trong không gian
Tiết 1
NaN.
Chọn khối lập phương.
NaN.
Chọn khối hộp chữ nhật.
NaN.
Đúng điền Đ, sai điền S vào ô trống.
NaN.
Thử tài quan sát.
Tiết 2
NaN.
Đúng điền Đ, sai điền S vào ô trống.
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S vào ô trống.
NaN.
Số?
NaN.
Thử tài quan sát.
16
TUẦN 16.
Tiếng Việt - oan oăn oat oăt oai uê uy uân uât uyên uyêt
Tiết 1
NaN.
Đọc và ghi lại
NaN.
Nối hộp quà có vần phù hợp với từ ngữ
NaN.
Điền
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
Tiết 3
NaN.
Nối và viết lại
NaN.
Nối và viết lại (Tự luận)
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại (Tự luận)
Toán - Luyện tập
Tiết 1
NaN.
Đúng điền Đ, sai điền S vào ô trống.
NaN.
Tô màu khối lập phương.
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Trải nghiệm.
Tiết 2
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Đúng điền Đ, sai điền S vào ô trống.
NaN.
Điền vào chỗ trống.
NaN.
Thử tài.
17
TUẦN 17.
Tiếng Việt - Ôn tập cuối học kì I
Tiết 1
NaN.
Đọc âm, vần
NaN.
Đọc từ
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
Tiết 3
NaN.
Tập chép
NaN.
Điền
NaN.
Sắp xếp các ô chữ sau thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ sau thành câu và viết lại TL
Toán - Luyện tập chung. Ôn tập các số trong phạm vi 10
Tiết 1
NaN.
Đúng chọn Đ, sai chọn S vào ô trống.
NaN.
Số?
NaN.
Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống.
NaN.
Đố vui.
Tiết 2
NaN.
Đúng điền Đ, sai điền S vào ô trống.
NaN.
Điền từ lập phương, hộp chữ nhật vào chỗ trống thích hợp.
NaN.
Chọn câu trả lời đúng.
NaN.
Đố vui.
18
TUẦN 18.
Tiếng Việt - Ôn tập cuối học kì I
Tiết 1
NaN.
Đọc thành tiếng và trả lời câu hỏi
Tiết 2
NaN.
Đọc và thực hiện yêu cầu
Tiết 3
NaN.
Tập chép
NaN.
Điền
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại
NaN.
Sắp xếp các ô chữ thành câu và viết lại (Tự luận)
Toán - Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10. Ôn tập hình học
Tiết 1
NaN.
Điền số thích hợp vào ô trống.
NaN.
Điền số thích hợp vào chỗ trống.
NaN.
Viết phép tính thích hợp.
NaN.
Đố vui.
Tiết 2
NaN.
Điền số thích hợp vào chỗ trống.
NaN.
Nối dấu thích hợp.
NaN.
Viết phép cộng.
NaN.
Viết phép tính thích hợp
NaN.
Thử tài.